Phân tích chất lượng không khí lịch sử East 3810 North, Enoch, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
East 3810 North, Enoch, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
East 3810 North, Enoch, Utah, United States
7 AM17th Oct 2025
7 PM
6 AM18th Oct 2025
48AQI
11AQI
49AQI
12AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của East 3810 North đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
East 3810 North, Enoch, Utah, United States
--°C/°C
17°C12/23°C
17°C10/24°C
17°C10/27°C
17°C10/26°C
15°C8/25°C
16°C6/27°C
18°C11/29°C
15°C9/23°C
16°C10/23°C
14°C10/20°C
14°C7/22°C
14°C9/20°C
15°C7/25°C
16°C8/26°C
16°C10/23°C
9°C2/15°C
9°C3/18°C
9°C2/19°C
12°C3/24°C
15°C6/26°C
17°C11/25°C
17°C13/22°C
15°C12/19°C
11°C3/18°C
11°C5/17°C
10°C3/17°C
7°C3/10°C
5°C-1/12°C
7°C0/16°C
11°C4/20°C
34AQI
21AQI
28AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
East 3810 North, Enoch, Utah, United States
95%
195
5%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
East 3810 North, Enoch, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
32AQI
29AQI
40AQI
47AQI
32AQI
26AQI
17AQI
18AQI
24AQI
26AQI
29AQI
34AQI
27AQI
41AQI
46AQI
41AQI
29AQI
34AQI
31AQI
35AQI
32AQI
36AQI
26AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
32AQI
38AQI
27AQI
29AQI
24AQI
17AQI
21AQI
27AQI
25AQI
26AQI
30AQI
26AQI
20AQI
18AQI
27AQI
25AQI
23AQI
31AQI
31AQI
38AQI
40AQI
26AQI
19AQI
23AQI
29AQI
21AQI
28AQI
29AQI
32AQI
37AQI
35AQI
35AQI
36AQI
33AQI
35AQI
36AQI
39AQI
40AQI
41AQI
39AQI
32AQI
34AQI
37AQI
30AQI
30AQI
42AQI
39AQI
39AQI
30AQI
36AQI
38AQI
40AQI
34AQI
34AQI
32AQI
33AQI
45AQI
42AQI
42AQI
50AQI
51AQI
50AQI
53AQI
54AQI
54AQI
52AQI
56AQI
56AQI
50AQI
50AQI
46AQI
39AQI
43AQI
52AQI
46AQI
38AQI
38AQI
48AQI
44AQI
46AQI
49AQI
49AQI
47AQI
49AQI
53AQI
55AQI
41AQI
39AQI
31AQI
26AQI
23AQI
26AQI
26AQI
27AQI
29AQI
27AQI
30AQI
37AQI
31AQI
30AQI
31AQI
25AQI
24AQI
39AQI
45AQI
44AQI
45AQI
40AQI
41AQI
28AQI
31AQI
36AQI
45AQI
53AQI
48AQI
34AQI
31AQI
28AQI
26AQI
34AQI
43AQI
39AQI
37AQI
36AQI
38AQI
32AQI
32AQI
37AQI
41AQI
39AQI
43AQI
44AQI
46AQI
40AQI
33AQI
45AQI
43AQI
44AQI
40AQI
36AQI
25AQI
21AQI
25AQI
18AQI
23AQI
29AQI
28AQI
25AQI
30AQI
26AQI
19AQI
19AQI
21AQI
24AQI
28AQI
37AQI
31AQI
22AQI
12AQI
14AQI
18AQI
21AQI
25AQI
17AQI
23AQI
16AQI
18AQI
40AQI
37AQI
31AQI
42AQI
24AQI
16AQI
23AQI
28AQI
30AQI
27AQI
26AQI
36AQI
29AQI
30AQI
42AQI
39AQI
37AQI
29AQI
26AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
East 3810 North's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .