Phân tích chất lượng không khí lịch sử South 930 East, Heber City, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
South 930 East, Heber City, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
South 930 East, Heber City, Utah, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
28AQI
17AQI
35AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của South 930 East đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
South 930 East, Heber City, Utah, United States
16°C9/23°C
16°C9/25°C
14°C9/21°C
14°C8/21°C
14°C12/18°C
14°C8/22°C
13°C2/26°C
16°C9/23°C
7°C3/8°C
5°C-1/12°C
5°C-3/14°C
7°C-5/20°C
10°C-1/23°C
13°C2/24°C
13°C7/20°C
12°C2/18°C
3°C-3/10°C
8°C0/16°C
11°C7/17°C
8°C2/13°C
1°C-4/7°C
3°C-4/11°C
4°C-5/15°C
8°C-3/19°C
3°C-5/11°C
5°C-5/17°C
10°C1/20°C
7°C0/16°C
6°C-3/17°C
7°C-2/18°C
--°C/°C
38AQI
26AQI
42AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
South 930 East, Heber City, Utah, United States
95%
203
5%
11
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
South 930 East, Heber City, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
20AQI
36AQI
53AQI
45AQI
32AQI
25AQI
16AQI
15AQI
18AQI
17AQI
19AQI
21AQI
21AQI
41AQI
51AQI
46AQI
34AQI
27AQI
26AQI
28AQI
26AQI
22AQI
18AQI
18AQI
19AQI
25AQI
24AQI
28AQI
29AQI
25AQI
24AQI
25AQI
18AQI
17AQI
21AQI
20AQI
23AQI
29AQI
24AQI
22AQI
17AQI
15AQI
19AQI
23AQI
26AQI
29AQI
32AQI
33AQI
34AQI
16AQI
18AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
21AQI
26AQI
31AQI
30AQI
27AQI
23AQI
30AQI
29AQI
30AQI
34AQI
34AQI
30AQI
34AQI
30AQI
22AQI
27AQI
34AQI
33AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
39AQI
35AQI
34AQI
29AQI
27AQI
31AQI
38AQI
35AQI
39AQI
56AQI
50AQI
33AQI
34AQI
43AQI
38AQI
50AQI
46AQI
41AQI
35AQI
38AQI
40AQI
37AQI
30AQI
46AQI
35AQI
31AQI
29AQI
27AQI
33AQI
39AQI
31AQI
30AQI
33AQI
42AQI
47AQI
49AQI
45AQI
37AQI
33AQI
24AQI
25AQI
29AQI
36AQI
41AQI
46AQI
35AQI
38AQI
52AQI
51AQI
49AQI
30AQI
32AQI
31AQI
47AQI
55AQI
49AQI
37AQI
34AQI
23AQI
26AQI
26AQI
30AQI
36AQI
51AQI
44AQI
36AQI
22AQI
25AQI
21AQI
26AQI
35AQI
31AQI
35AQI
30AQI
30AQI
34AQI
36AQI
42AQI
51AQI
46AQI
43AQI
41AQI
36AQI
41AQI
38AQI
47AQI
50AQI
39AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
23AQI
17AQI
20AQI
25AQI
29AQI
20AQI
24AQI
24AQI
22AQI
16AQI
17AQI
19AQI
19AQI
36AQI
34AQI
23AQI
16AQI
17AQI
14AQI
30AQI
40AQI
45AQI
25AQI
39AQI
47AQI
56AQI
52AQI
44AQI
31AQI
29AQI
26AQI
35AQI
31AQI
26AQI
30AQI
40AQI
46AQI
32AQI
26AQI
32AQI
43AQI
51AQI
39AQI
25AQI
34AQI
25AQI
25AQI
35AQI
37AQI
35AQI
26AQI
37AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 737AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 425AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
South 930 East's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .