Phân tích chất lượng không khí lịch sử Jensen, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Jensen, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Sep - 24th Sep 2025
Jensen, Utah, United States
6 AM23rd Sep 2025
7 PM
5 AM24th Sep 2025
22AQI
15AQI
22AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Jensen đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 23rd Sep và 24th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Jensen, Utah, United States
21°C12/30°C
20°C13/24°C
20°C16/27°C
20°C13/26°C
16°C12/19°C
19°C11/28°C
20°C8/30°C
21°C10/32°C
21°C10/33°C
22°C10/33°C
22°C13/31°C
19°C9/29°C
19°C9/29°C
18°C10/27°C
18°C11/30°C
20°C11/29°C
21°C10/31°C
21°C11/30°C
18°C9/27°C
13°C8/20°C
14°C6/23°C
18°C10/28°C
16°C9/25°C
14°C5/23°C
15°C5/25°C
17°C8/25°C
17°C10/27°C
18°C11/28°C
17°C12/24°C
13°C9/21°C
--°C/°C
34AQI
31AQI
32AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Jensen, Utah, United States
95%
172
5%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 267 ngày trong năm 2025 (Còn lại 98 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 267 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Jensen, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
28AQI
40AQI
48AQI
33AQI
35AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
22AQI
24AQI
26AQI
25AQI
46AQI
50AQI
44AQI
33AQI
26AQI
26AQI
30AQI
29AQI
23AQI
16AQI
17AQI
19AQI
18AQI
24AQI
30AQI
35AQI
23AQI
24AQI
30AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
21AQI
25AQI
22AQI
23AQI
16AQI
18AQI
26AQI
28AQI
29AQI
25AQI
31AQI
43AQI
32AQI
17AQI
20AQI
21AQI
23AQI
20AQI
18AQI
21AQI
24AQI
33AQI
33AQI
24AQI
23AQI
30AQI
28AQI
26AQI
30AQI
32AQI
31AQI
27AQI
24AQI
28AQI
30AQI
26AQI
30AQI
34AQI
40AQI
36AQI
32AQI
36AQI
35AQI
33AQI
30AQI
27AQI
26AQI
29AQI
32AQI
34AQI
54AQI
52AQI
48AQI
41AQI
42AQI
37AQI
46AQI
43AQI
38AQI
33AQI
37AQI
41AQI
34AQI
32AQI
44AQI
37AQI
34AQI
31AQI
31AQI
33AQI
42AQI
44AQI
36AQI
35AQI
35AQI
45AQI
51AQI
49AQI
40AQI
35AQI
29AQI
28AQI
29AQI
34AQI
43AQI
48AQI
39AQI
43AQI
55AQI
49AQI
51AQI
41AQI
32AQI
27AQI
41AQI
52AQI
59AQI
46AQI
42AQI
34AQI
32AQI
30AQI
31AQI
41AQI
51AQI
49AQI
44AQI
30AQI
30AQI
23AQI
32AQI
40AQI
38AQI
36AQI
36AQI
38AQI
39AQI
32AQI
32AQI
44AQI
44AQI
39AQI
39AQI
41AQI
47AQI
49AQI
64AQI
61AQI
47AQI
27AQI
26AQI
26AQI
22AQI
21AQI
18AQI
18AQI
24AQI
25AQI
19AQI
24AQI
28AQI
27AQI
19AQI
17AQI
18AQI
35AQI
26AQI
25AQI
35AQI
39AQI
38AQI
31AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Jensen's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .