Phân tích chất lượng không khí lịch sử Monroe Street, Midvale, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Monroe Street, Midvale, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Monroe Street, Midvale, Utah, United States
6 AM7th Aug 2025
8 PM
5 AM8th Aug 2025
54AQI
37AQI
52AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Monroe Street đã đạt điểm cao nhất là 54 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 36, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Monroe Street, Midvale, Utah, United States
26°C16/38°C
23°C14/32°C
24°C15/33°C
24°C14/34°C
26°C15/35°C
26°C16/36°C
26°C17/37°C
25°C14/36°C
26°C15/37°C
25°C16/35°C
24°C15/33°C
25°C14/36°C
25°C15/33°C
25°C14/34°C
25°C13/35°C
25°C14/35°C
24°C13/35°C
24°C16/34°C
24°C13/35°C
26°C13/37°C
27°C15/38°C
26°C14/37°C
25°C14/36°C
24°C12/36°C
23°C14/35°C
24°C12/35°C
25°C14/37°C
24°C11/36°C
26°C14/38°C
26°C14/38°C
--°C/°C
50AQI
45AQI
46AQI
44AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Monroe Street, Midvale, Utah, United States
81%
110
19%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Monroe Street, Midvale, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
32AQI
62AQI
73AQI
53AQI
33AQI
24AQI
21AQI
21AQI
22AQI
22AQI
24AQI
25AQI
25AQI
46AQI
56AQI
49AQI
38AQI
29AQI
33AQI
41AQI
35AQI
24AQI
20AQI
19AQI
19AQI
23AQI
31AQI
37AQI
31AQI
29AQI
24AQI
28AQI
20AQI
25AQI
24AQI
26AQI
30AQI
33AQI
27AQI
31AQI
17AQI
18AQI
26AQI
32AQI
36AQI
33AQI
42AQI
47AQI
43AQI
23AQI
25AQI
31AQI
24AQI
29AQI
24AQI
25AQI
34AQI
36AQI
31AQI
32AQI
27AQI
35AQI
39AQI
43AQI
44AQI
43AQI
44AQI
42AQI
35AQI
36AQI
40AQI
42AQI
46AQI
44AQI
40AQI
48AQI
50AQI
54AQI
52AQI
48AQI
44AQI
51AQI
39AQI
52AQI
50AQI
44AQI
68AQI
59AQI
37AQI
30AQI
49AQI
46AQI
56AQI
52AQI
45AQI
41AQI
52AQI
53AQI
48AQI
41AQI
55AQI
56AQI
51AQI
45AQI
39AQI
46AQI
47AQI
38AQI
44AQI
42AQI
53AQI
56AQI
58AQI
52AQI
43AQI
48AQI
33AQI
33AQI
42AQI
48AQI
50AQI
40AQI
28AQI
42AQI
44AQI
51AQI
50AQI
47AQI
50AQI
47AQI
59AQI
59AQI
52AQI
42AQI
48AQI
29AQI
32AQI
46AQI
46AQI
51AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 851AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Monroe Street's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .