Phân tích chất lượng không khí lịch sử North 450 West, Ogden, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
North 450 West, Ogden, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
North 450 West, Ogden, Utah, United States
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
61AQI
41AQI
49AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của North 450 West đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
North 450 West, Ogden, Utah, United States
--°C/°C
22°C16/30°C
23°C18/28°C
22°C16/29°C
22°C18/28°C
22°C17/28°C
17°C13/19°C
19°C13/26°C
21°C15/27°C
21°C17/26°C
10°C7/12°C
11°C7/16°C
11°C6/18°C
13°C7/21°C
16°C8/24°C
21°C16/29°C
20°C16/26°C
16°C6/21°C
8°C5/14°C
13°C8/21°C
16°C11/23°C
11°C8/16°C
8°C5/11°C
9°C5/15°C
12°C8/19°C
15°C9/23°C
9°C5/14°C
8°C3/14°C
11°C4/20°C
13°C9/21°C
11°C5/17°C
36AQI
29AQI
37AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
North 450 West, Ogden, Utah, United States
92%
196
8%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
North 450 West, Ogden, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
25AQI
63AQI
71AQI
38AQI
30AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
17AQI
20AQI
27AQI
28AQI
52AQI
57AQI
49AQI
38AQI
27AQI
29AQI
33AQI
32AQI
23AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
30AQI
30AQI
27AQI
28AQI
25AQI
34AQI
19AQI
28AQI
22AQI
24AQI
27AQI
32AQI
29AQI
34AQI
21AQI
18AQI
22AQI
27AQI
35AQI
35AQI
46AQI
48AQI
34AQI
17AQI
21AQI
21AQI
18AQI
23AQI
19AQI
21AQI
27AQI
31AQI
30AQI
25AQI
26AQI
34AQI
36AQI
39AQI
43AQI
38AQI
37AQI
35AQI
29AQI
30AQI
33AQI
34AQI
37AQI
36AQI
34AQI
36AQI
37AQI
46AQI
48AQI
45AQI
35AQI
43AQI
39AQI
32AQI
37AQI
46AQI
71AQI
64AQI
29AQI
27AQI
42AQI
37AQI
50AQI
46AQI
37AQI
29AQI
44AQI
47AQI
45AQI
34AQI
49AQI
42AQI
36AQI
31AQI
32AQI
36AQI
32AQI
28AQI
30AQI
33AQI
46AQI
51AQI
55AQI
51AQI
44AQI
49AQI
36AQI
31AQI
34AQI
38AQI
45AQI
32AQI
23AQI
31AQI
34AQI
44AQI
45AQI
51AQI
43AQI
41AQI
47AQI
53AQI
51AQI
42AQI
41AQI
29AQI
27AQI
32AQI
36AQI
40AQI
55AQI
48AQI
47AQI
34AQI
30AQI
33AQI
36AQI
44AQI
41AQI
36AQI
34AQI
41AQI
44AQI
38AQI
52AQI
59AQI
52AQI
42AQI
44AQI
47AQI
50AQI
37AQI
37AQI
45AQI
35AQI
28AQI
27AQI
23AQI
27AQI
30AQI
26AQI
28AQI
29AQI
27AQI
32AQI
39AQI
31AQI
28AQI
19AQI
22AQI
21AQI
23AQI
38AQI
33AQI
25AQI
14AQI
18AQI
15AQI
38AQI
42AQI
33AQI
24AQI
33AQI
42AQI
47AQI
53AQI
47AQI
35AQI
23AQI
24AQI
35AQI
33AQI
25AQI
27AQI
40AQI
43AQI
29AQI
21AQI
37AQI
43AQI
50AQI
39AQI
42AQI
27AQI
29AQI
39AQI
39AQI
42AQI
30AQI
36AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
North 450 West's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .