Phân tích chất lượng không khí lịch sử South 1000 West, Roosevelt, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
South 1000 West, Roosevelt, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
South 1000 West, Roosevelt, Utah, United States
7 AM20th Oct 2025
6 PM
6 AM21st Oct 2025
30AQI
14AQI
28AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của South 1000 West đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
South 1000 West, Roosevelt, Utah, United States
18°C11/27°C
15°C10/23°C
13°C7/19°C
14°C5/23°C
15°C5/26°C
17°C10/26°C
18°C11/27°C
16°C11/21°C
16°C11/22°C
14°C10/23°C
14°C7/23°C
16°C10/25°C
17°C10/28°C
13°C7/18°C
10°C4/16°C
10°C6/17°C
11°C3/19°C
13°C6/23°C
15°C6/25°C
13°C11/16°C
14°C12/18°C
8°C3/13°C
9°C3/14°C
12°C9/16°C
12°C8/18°C
7°C4/13°C
7°C1/14°C
9°C1/18°C
10°C3/22°C
8°C1/15°C
--°C/°C
28AQI
21AQI
27AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
South 1000 West, Roosevelt, Utah, United States
93%
195
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
South 1000 West, Roosevelt, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
23AQI
32AQI
41AQI
26AQI
39AQI
21AQI
16AQI
16AQI
25AQI
19AQI
21AQI
27AQI
27AQI
53AQI
55AQI
52AQI
34AQI
28AQI
27AQI
31AQI
29AQI
22AQI
14AQI
14AQI
17AQI
23AQI
27AQI
32AQI
30AQI
25AQI
24AQI
40AQI
19AQI
19AQI
26AQI
19AQI
26AQI
31AQI
28AQI
26AQI
15AQI
14AQI
19AQI
24AQI
27AQI
26AQI
36AQI
42AQI
31AQI
19AQI
27AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
27AQI
25AQI
39AQI
38AQI
30AQI
22AQI
33AQI
28AQI
31AQI
34AQI
36AQI
36AQI
31AQI
28AQI
25AQI
33AQI
32AQI
34AQI
29AQI
40AQI
34AQI
36AQI
42AQI
43AQI
37AQI
32AQI
32AQI
37AQI
36AQI
35AQI
44AQI
60AQI
56AQI
48AQI
46AQI
48AQI
47AQI
50AQI
49AQI
41AQI
43AQI
43AQI
41AQI
34AQI
38AQI
40AQI
35AQI
32AQI
34AQI
33AQI
32AQI
44AQI
34AQI
35AQI
37AQI
36AQI
50AQI
51AQI
50AQI
34AQI
29AQI
25AQI
25AQI
28AQI
36AQI
47AQI
54AQI
50AQI
48AQI
62AQI
57AQI
52AQI
37AQI
33AQI
34AQI
42AQI
50AQI
52AQI
44AQI
41AQI
28AQI
29AQI
30AQI
34AQI
44AQI
53AQI
45AQI
43AQI
29AQI
29AQI
26AQI
30AQI
38AQI
32AQI
32AQI
36AQI
38AQI
41AQI
40AQI
45AQI
44AQI
47AQI
44AQI
44AQI
41AQI
49AQI
44AQI
58AQI
61AQI
47AQI
30AQI
28AQI
24AQI
23AQI
23AQI
19AQI
21AQI
24AQI
21AQI
19AQI
23AQI
27AQI
26AQI
16AQI
16AQI
20AQI
22AQI
34AQI
26AQI
17AQI
13AQI
16AQI
18AQI
26AQI
32AQI
24AQI
29AQI
14AQI
26AQI
41AQI
43AQI
43AQI
35AQI
27AQI
14AQI
16AQI
32AQI
24AQI
19AQI
21AQI
27AQI
28AQI
20AQI
30AQI
27AQI
27AQI
39AQI
40AQI
38AQI
28AQI
27AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 740AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1027AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
South 1000 West's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .