Phân tích chất lượng không khí lịch sử Liberty Wells, Salt Lake City, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Liberty Wells, Salt Lake City, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Liberty Wells, Salt Lake City, Utah, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
39AQI
12AQI
22AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Liberty Wells đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Liberty Wells, Salt Lake City, Utah, United States
24°C20/31°C
22°C13/31°C
22°C18/30°C
22°C16/30°C
17°C13/20°C
19°C11/28°C
21°C14/31°C
22°C18/30°C
8°C3/11°C
11°C8/16°C
10°C6/16°C
12°C5/21°C
15°C8/27°C
21°C14/31°C
19°C14/26°C
18°C6/28°C
10°C5/17°C
15°C8/24°C
16°C11/25°C
12°C9/16°C
9°C4/14°C
10°C5/17°C
13°C7/20°C
16°C8/27°C
10°C5/14°C
9°C2/19°C
11°C4/21°C
12°C7/18°C
12°C5/20°C
15°C7/24°C
--°C/°C
35AQI
24AQI
34AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Liberty Wells, Salt Lake City, Utah, United States
90%
193
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Liberty Wells, Salt Lake City, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
29AQI
63AQI
71AQI
41AQI
31AQI
21AQI
20AQI
19AQI
21AQI
17AQI
19AQI
26AQI
29AQI
50AQI
55AQI
49AQI
40AQI
30AQI
34AQI
42AQI
34AQI
24AQI
19AQI
18AQI
21AQI
21AQI
32AQI
37AQI
27AQI
28AQI
27AQI
36AQI
21AQI
27AQI
25AQI
24AQI
29AQI
32AQI
26AQI
31AQI
16AQI
20AQI
28AQI
31AQI
34AQI
33AQI
48AQI
42AQI
33AQI
20AQI
22AQI
26AQI
20AQI
25AQI
24AQI
28AQI
30AQI
37AQI
34AQI
30AQI
26AQI
34AQI
33AQI
38AQI
44AQI
42AQI
38AQI
38AQI
25AQI
28AQI
35AQI
36AQI
39AQI
32AQI
34AQI
42AQI
43AQI
52AQI
48AQI
41AQI
35AQI
46AQI
39AQI
40AQI
45AQI
45AQI
62AQI
52AQI
31AQI
27AQI
44AQI
42AQI
56AQI
51AQI
40AQI
34AQI
49AQI
51AQI
49AQI
42AQI
56AQI
50AQI
48AQI
37AQI
39AQI
45AQI
46AQI
31AQI
37AQI
39AQI
49AQI
55AQI
56AQI
53AQI
44AQI
49AQI
32AQI
32AQI
41AQI
46AQI
47AQI
35AQI
25AQI
38AQI
38AQI
44AQI
42AQI
40AQI
50AQI
42AQI
53AQI
59AQI
50AQI
39AQI
48AQI
27AQI
27AQI
33AQI
42AQI
45AQI
64AQI
54AQI
46AQI
31AQI
30AQI
35AQI
43AQI
46AQI
42AQI
38AQI
31AQI
31AQI
44AQI
46AQI
56AQI
61AQI
55AQI
49AQI
50AQI
47AQI
50AQI
40AQI
42AQI
47AQI
34AQI
32AQI
27AQI
27AQI
32AQI
38AQI
30AQI
29AQI
36AQI
32AQI
30AQI
40AQI
37AQI
29AQI
22AQI
25AQI
23AQI
24AQI
41AQI
31AQI
31AQI
17AQI
17AQI
17AQI
23AQI
33AQI
32AQI
27AQI
31AQI
36AQI
48AQI
56AQI
32AQI
19AQI
20AQI
16AQI
28AQI
25AQI
29AQI
27AQI
34AQI
38AQI
29AQI
22AQI
32AQI
40AQI
45AQI
35AQI
26AQI
45AQI
29AQI
30AQI
41AQI
43AQI
44AQI
33AQI
31AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 345AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 429AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Liberty Wells's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .