Phân tích chất lượng không khí lịch sử University, Salt Lake City, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
University, Salt Lake City, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
University, Salt Lake City, Utah, United States
6 AM10th Aug 2025
8 PM
5 AM11th Aug 2025
24AQI
20AQI
23AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của University đã đạt điểm cao nhất là 24 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
University, Salt Lake City, Utah, United States
24°C13/33°C
25°C14/35°C
27°C16/36°C
27°C17/37°C
25°C15/35°C
27°C16/37°C
25°C18/33°C
25°C17/34°C
25°C16/34°C
26°C17/36°C
25°C16/33°C
24°C14/33°C
24°C14/35°C
25°C14/35°C
25°C17/35°C
24°C13/35°C
26°C13/37°C
26°C15/37°C
26°C14/38°C
26°C14/37°C
25°C14/35°C
24°C14/33°C
24°C13/35°C
25°C14/37°C
24°C12/35°C
27°C15/38°C
27°C15/37°C
21°C16/27°C
18°C10/25°C
20°C9/30°C
--°C/°C
39AQI
37AQI
39AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
University, Salt Lake City, Utah, United States
93%
128
7%
10
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
University, Salt Lake City, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
23AQI
52AQI
66AQI
50AQI
31AQI
21AQI
18AQI
17AQI
20AQI
15AQI
17AQI
22AQI
26AQI
47AQI
55AQI
50AQI
35AQI
28AQI
31AQI
38AQI
35AQI
25AQI
18AQI
18AQI
17AQI
22AQI
28AQI
32AQI
31AQI
26AQI
23AQI
30AQI
22AQI
26AQI
23AQI
23AQI
28AQI
30AQI
24AQI
28AQI
17AQI
16AQI
22AQI
28AQI
32AQI
31AQI
44AQI
48AQI
40AQI
17AQI
20AQI
21AQI
18AQI
20AQI
20AQI
24AQI
30AQI
29AQI
29AQI
27AQI
25AQI
32AQI
33AQI
38AQI
43AQI
41AQI
39AQI
34AQI
24AQI
25AQI
29AQI
34AQI
36AQI
30AQI
34AQI
33AQI
33AQI
44AQI
43AQI
37AQI
33AQI
32AQI
30AQI
34AQI
37AQI
39AQI
61AQI
52AQI
34AQI
31AQI
41AQI
35AQI
53AQI
48AQI
37AQI
31AQI
42AQI
44AQI
40AQI
34AQI
51AQI
39AQI
39AQI
32AQI
32AQI
39AQI
37AQI
32AQI
32AQI
33AQI
41AQI
51AQI
53AQI
49AQI
42AQI
43AQI
28AQI
29AQI
31AQI
38AQI
37AQI
33AQI
22AQI
34AQI
38AQI
41AQI
42AQI
35AQI
35AQI
37AQI
46AQI
55AQI
49AQI
41AQI
40AQI
28AQI
24AQI
40AQI
27AQI
28AQI
37AQI
38AQI
39AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 340AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
University's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .