Phân tích chất lượng không khí lịch sử Virgin, Utah, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Virgin, Utah, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Virgin, Utah, United States
6 AM5th Aug 2025
8 PM
5 AM6th Aug 2025
37AQI
27AQI
31AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Virgin đã đạt điểm cao nhất là 37 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Virgin, Utah, United States
29°C19/37°C
29°C18/38°C
31°C20/40°C
30°C20/39°C
28°C17/39°C
30°C18/39°C
31°C21/40°C
31°C22/40°C
30°C20/39°C
29°C22/36°C
27°C20/34°C
26°C17/34°C
28°C19/35°C
28°C21/36°C
27°C22/33°C
26°C18/33°C
25°C18/33°C
25°C15/33°C
25°C15/34°C
24°C14/35°C
26°C15/34°C
28°C17/37°C
28°C17/37°C
28°C18/38°C
27°C17/36°C
28°C19/37°C
29°C19/37°C
28°C17/37°C
28°C18/36°C
29°C18/38°C
--°C/°C
43AQI
43AQI
43AQI
43AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Virgin, Utah, United States
20%
26
80%
106
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 20%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 20% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Virgin, Utah, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
65AQI
62AQI
61AQI
67AQI
67AQI
65AQI
63AQI
62AQI
59AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
58AQI
62AQI
63AQI
60AQI
61AQI
65AQI
61AQI
62AQI
61AQI
63AQI
70AQI
60AQI
62AQI
60AQI
60AQI
60AQI
62AQI
62AQI
62AQI
60AQI
58AQI
59AQI
57AQI
54AQI
55AQI
56AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
55AQI
56AQI
59AQI
57AQI
58AQI
63AQI
55AQI
56AQI
56AQI
57AQI
57AQI
56AQI
56AQI
59AQI
59AQI
57AQI
57AQI
58AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
60AQI
62AQI
60AQI
62AQI
59AQI
58AQI
58AQI
60AQI
62AQI
62AQI
59AQI
59AQI
62AQI
57AQI
48AQI
46AQI
45AQI
42AQI
43AQI
49AQI
52AQI
54AQI
51AQI
48AQI
49AQI
58AQI
61AQI
61AQI
61AQI
63AQI
65AQI
63AQI
62AQI
61AQI
62AQI
64AQI
66AQI
61AQI
58AQI
59AQI
55AQI
57AQI
64AQI
65AQI
65AQI
63AQI
58AQI
56AQI
53AQI
46AQI
42AQI
40AQI
36AQI
31AQI
30AQI
30AQI
34AQI
31AQI
27AQI
28AQI
30AQI
34AQI
30AQI
30AQI
29AQI
31AQI
36AQI
65AQI
61AQI
57AQI
56AQI
48AQI
32AQI
Số ngày
202555AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 832AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Virgin's hàng năm 2025 AQI (55) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .