Phân tích chất lượng không khí lịch sử State Street, Rutland, Vermont, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
State Street, Rutland, Vermont, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 69 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
State Street, Rutland, Vermont, United States
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
80AQI
72AQI
72AQI
71AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của State Street đã đạt điểm cao nhất là 80 vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
State Street, Rutland, Vermont, United States
22°C15/27°C
23°C16/28°C
24°C20/30°C
25°C19/31°C
24°C19/27°C
25°C21/30°C
25°C20/31°C
26°C18/33°C
25°C22/29°C
19°C14/25°C
20°C10/28°C
22°C19/26°C
18°C14/23°C
15°C6/22°C
20°C12/27°C
24°C17/31°C
24°C18/28°C
21°C11/30°C
22°C18/26°C
25°C20/31°C
25°C18/32°C
24°C14/32°C
18°C15/19°C
16°C7/22°C
17°C6/26°C
20°C11/28°C
21°C12/29°C
21°C13/27°C
21°C13/26°C
21°C16/28°C
--°C/°C
50AQI
50AQI
49AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
State Street, Rutland, Vermont, United States
83%
111
16%
21
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
State Street, Rutland, Vermont, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
20AQI
18AQI
18AQI
22AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
21AQI
14AQI
16AQI
12AQI
17AQI
26AQI
21AQI
16AQI
21AQI
31AQI
21AQI
9AQI
17AQI
30AQI
42AQI
14AQI
18AQI
22AQI
15AQI
24AQI
30AQI
20AQI
10AQI
22AQI
28AQI
15AQI
18AQI
23AQI
22AQI
18AQI
16AQI
15AQI
19AQI
19AQI
17AQI
13AQI
18AQI
23AQI
29AQI
29AQI
25AQI
29AQI
29AQI
16AQI
12AQI
16AQI
18AQI
13AQI
11AQI
12AQI
13AQI
20AQI
23AQI
27AQI
23AQI
23AQI
21AQI
13AQI
17AQI
26AQI
51AQI
66AQI
52AQI
69AQI
85AQI
78AQI
27AQI
50AQI
67AQI
40AQI
36AQI
47AQI
46AQI
33AQI
19AQI
29AQI
26AQI
53AQI
53AQI
50AQI
51AQI
42AQI
46AQI
30AQI
25AQI
27AQI
29AQI
38AQI
31AQI
50AQI
46AQI
36AQI
45AQI
53AQI
33AQI
32AQI
33AQI
34AQI
42AQI
32AQI
25AQI
48AQI
66AQI
46AQI
16AQI
22AQI
25AQI
24AQI
19AQI
22AQI
39AQI
52AQI
89AQI
95AQI
58AQI
57AQI
43AQI
72AQI
33AQI
45AQI
78AQI
95AQI
102AQI
69AQI
19AQI
20AQI
20AQI
43AQI
43AQI
70AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 870AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
State Street's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .