Phân tích chất lượng không khí lịch sử State Street, Rutland, Vermont, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
State Street, Rutland, Vermont, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
State Street, Rutland, Vermont, United States
6 AM17th Oct 2025
6 PM
5 AM18th Oct 2025
51AQI
16AQI
58AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của State Street đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
State Street, Rutland, Vermont, United States
19°C9/27°C
16°C10/19°C
10°C2/19°C
14°C2/26°C
17°C7/27°C
17°C14/19°C
19°C17/22°C
18°C16/21°C
19°C17/25°C
19°C15/25°C
20°C14/28°C
17°C9/27°C
15°C9/24°C
11°C5/18°C
10°C2/20°C
13°C4/23°C
17°C7/27°C
19°C10/30°C
20°C11/28°C
20°C13/29°C
14°C8/17°C
7°C3/13°C
6°C-1/16°C
10°C3/20°C
10°C3/17°C
12°C10/17°C
11°C9/14°C
10°C4/13°C
6°C2/12°C
7°C1/15°C
--°C/°C
30AQI
23AQI
29AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
State Street, Rutland, Vermont, United States
85%
175
14%
29
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
State Street, Rutland, Vermont, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
17AQI
20AQI
18AQI
18AQI
22AQI
17AQI
18AQI
17AQI
18AQI
21AQI
14AQI
16AQI
12AQI
17AQI
26AQI
21AQI
16AQI
21AQI
31AQI
21AQI
9AQI
17AQI
30AQI
42AQI
14AQI
18AQI
22AQI
15AQI
24AQI
30AQI
20AQI
10AQI
22AQI
28AQI
15AQI
18AQI
23AQI
22AQI
18AQI
16AQI
15AQI
19AQI
19AQI
17AQI
13AQI
18AQI
23AQI
29AQI
29AQI
25AQI
29AQI
29AQI
16AQI
12AQI
16AQI
18AQI
13AQI
11AQI
12AQI
13AQI
20AQI
23AQI
27AQI
23AQI
23AQI
21AQI
13AQI
17AQI
26AQI
51AQI
66AQI
52AQI
69AQI
85AQI
78AQI
27AQI
50AQI
67AQI
40AQI
36AQI
47AQI
46AQI
33AQI
19AQI
29AQI
26AQI
53AQI
53AQI
50AQI
51AQI
42AQI
46AQI
30AQI
25AQI
27AQI
29AQI
38AQI
31AQI
50AQI
46AQI
36AQI
45AQI
53AQI
33AQI
32AQI
33AQI
34AQI
42AQI
32AQI
25AQI
48AQI
66AQI
46AQI
16AQI
22AQI
25AQI
24AQI
19AQI
22AQI
39AQI
52AQI
89AQI
95AQI
58AQI
57AQI
43AQI
72AQI
33AQI
45AQI
78AQI
95AQI
102AQI
69AQI
76AQI
68AQI
60AQI
57AQI
55AQI
54AQI
48AQI
43AQI
48AQI
46AQI
48AQI
14AQI
17AQI
16AQI
19AQI
25AQI
29AQI
27AQI
22AQI
15AQI
18AQI
20AQI
20AQI
17AQI
20AQI
26AQI
28AQI
27AQI
25AQI
27AQI
43AQI
31AQI
18AQI
19AQI
21AQI
27AQI
33AQI
32AQI
37AQI
37AQI
34AQI
28AQI
26AQI
22AQI
18AQI
17AQI
20AQI
28AQI
21AQI
17AQI
16AQI
23AQI
30AQI
34AQI
26AQI
17AQI
22AQI
33AQI
39AQI
52AQI
53AQI
46AQI
17AQI
13AQI
26AQI
26AQI
35AQI
18AQI
18AQI
13AQI
21AQI
39AQI
19AQI
20AQI
20AQI
43AQI
43AQI
42AQI
26AQI
29AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 643AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 319AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
State Street's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .