Phân tích chất lượng không khí lịch sử Alexandria, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Alexandria, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Alexandria, Virginia, United States
7 AM19th Oct 2025
6 PM
6 AM20th Oct 2025
62AQI
37AQI
77AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Alexandria đã đạt điểm cao nhất là 77 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Alexandria, Virginia, United States
21°C18/23°C
22°C19/25°C
22°C16/29°C
24°C17/34°C
25°C18/33°C
25°C22/31°C
25°C20/31°C
22°C19/29°C
24°C19/31°C
23°C17/31°C
23°C19/30°C
20°C15/26°C
17°C10/23°C
17°C9/26°C
19°C9/29°C
20°C10/30°C
22°C15/31°C
23°C16/30°C
20°C14/22°C
15°C10/19°C
14°C7/19°C
15°C9/24°C
18°C15/19°C
15°C14/18°C
16°C13/24°C
18°C12/27°C
14°C9/21°C
13°C6/21°C
15°C7/25°C
19°C12/28°C
--°C/°C
36AQI
36AQI
37AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Alexandria, Virginia, United States
91%
189
9%
18
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Alexandria, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
30AQI
56AQI
35AQI
26AQI
21AQI
22AQI
33AQI
30AQI
38AQI
41AQI
22AQI
25AQI
18AQI
20AQI
25AQI
18AQI
19AQI
32AQI
34AQI
14AQI
18AQI
32AQI
51AQI
43AQI
28AQI
37AQI
28AQI
48AQI
29AQI
35AQI
13AQI
16AQI
27AQI
30AQI
38AQI
42AQI
34AQI
24AQI
23AQI
22AQI
18AQI
26AQI
21AQI
20AQI
25AQI
28AQI
19AQI
28AQI
30AQI
46AQI
30AQI
16AQI
20AQI
18AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
18AQI
24AQI
17AQI
20AQI
30AQI
33AQI
20AQI
22AQI
24AQI
44AQI
52AQI
47AQI
33AQI
44AQI
37AQI
37AQI
57AQI
62AQI
64AQI
42AQI
40AQI
21AQI
24AQI
37AQI
27AQI
23AQI
39AQI
42AQI
50AQI
55AQI
54AQI
46AQI
33AQI
26AQI
38AQI
35AQI
45AQI
27AQI
38AQI
54AQI
96AQI
53AQI
34AQI
41AQI
32AQI
32AQI
35AQI
38AQI
30AQI
31AQI
29AQI
29AQI
30AQI
27AQI
25AQI
24AQI
28AQI
50AQI
52AQI
38AQI
48AQI
40AQI
43AQI
34AQI
45AQI
50AQI
43AQI
28AQI
41AQI
44AQI
52AQI
66AQI
68AQI
67AQI
51AQI
30AQI
32AQI
34AQI
24AQI
25AQI
24AQI
35AQI
43AQI
45AQI
34AQI
18AQI
22AQI
19AQI
22AQI
26AQI
26AQI
24AQI
20AQI
19AQI
25AQI
27AQI
19AQI
27AQI
26AQI
21AQI
25AQI
29AQI
34AQI
53AQI
34AQI
21AQI
23AQI
22AQI
21AQI
29AQI
36AQI
44AQI
46AQI
36AQI
24AQI
22AQI
36AQI
36AQI
32AQI
23AQI
32AQI
45AQI
37AQI
21AQI
26AQI
24AQI
26AQI
23AQI
28AQI
27AQI
12AQI
27AQI
36AQI
36AQI
15AQI
13AQI
10AQI
14AQI
18AQI
21AQI
27AQI
21AQI
18AQI
12AQI
13AQI
37AQI
43AQI
33AQI
28AQI
24AQI
39AQI
39AQI
33AQI
30AQI
23AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 739AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Alexandria's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .