Phân tích chất lượng không khí lịch sử Spring Run Road, Chesterfield, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Spring Run Road, Chesterfield, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Spring Run Road, Chesterfield, Virginia, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
44AQI
12AQI
17AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Spring Run Road đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Spring Run Road, Chesterfield, Virginia, United States
23°C15/33°C
25°C19/34°C
26°C21/34°C
25°C21/29°C
21°C20/22°C
21°C18/26°C
21°C17/26°C
21°C18/27°C
19°C14/24°C
15°C9/21°C
15°C8/23°C
17°C8/27°C
18°C11/28°C
19°C12/29°C
21°C14/30°C
22°C15/27°C
15°C10/21°C
14°C9/20°C
16°C11/20°C
17°C14/18°C
16°C14/19°C
15°C13/19°C
17°C11/24°C
14°C9/22°C
12°C5/21°C
15°C6/25°C
20°C14/28°C
15°C10/22°C
14°C5/26°C
16°C11/23°C
--°C/°C
27AQI
21AQI
28AQI
20AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Spring Run Road, Chesterfield, Virginia, United States
90%
188
10%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Spring Run Road, Chesterfield, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
42AQI
48AQI
37AQI
29AQI
18AQI
26AQI
40AQI
41AQI
42AQI
36AQI
22AQI
21AQI
17AQI
23AQI
24AQI
19AQI
25AQI
38AQI
39AQI
16AQI
21AQI
40AQI
46AQI
57AQI
48AQI
49AQI
42AQI
41AQI
36AQI
39AQI
18AQI
20AQI
32AQI
47AQI
53AQI
45AQI
39AQI
26AQI
29AQI
26AQI
30AQI
39AQI
29AQI
25AQI
31AQI
31AQI
21AQI
29AQI
34AQI
53AQI
32AQI
24AQI
30AQI
27AQI
20AQI
19AQI
15AQI
18AQI
22AQI
22AQI
22AQI
16AQI
22AQI
28AQI
38AQI
35AQI
31AQI
33AQI
46AQI
47AQI
52AQI
39AQI
32AQI
32AQI
38AQI
49AQI
61AQI
50AQI
31AQI
29AQI
23AQI
29AQI
34AQI
32AQI
28AQI
43AQI
45AQI
55AQI
57AQI
59AQI
54AQI
46AQI
44AQI
45AQI
37AQI
39AQI
25AQI
33AQI
54AQI
69AQI
51AQI
33AQI
52AQI
37AQI
29AQI
42AQI
45AQI
35AQI
34AQI
23AQI
33AQI
34AQI
29AQI
25AQI
27AQI
43AQI
46AQI
59AQI
50AQI
53AQI
51AQI
46AQI
28AQI
41AQI
44AQI
39AQI
29AQI
40AQI
43AQI
46AQI
57AQI
55AQI
70AQI
67AQI
33AQI
32AQI
28AQI
21AQI
25AQI
24AQI
33AQI
41AQI
45AQI
41AQI
18AQI
20AQI
25AQI
25AQI
28AQI
29AQI
31AQI
27AQI
26AQI
32AQI
40AQI
30AQI
30AQI
24AQI
23AQI
27AQI
34AQI
49AQI
58AQI
38AQI
26AQI
25AQI
21AQI
26AQI
33AQI
38AQI
44AQI
48AQI
36AQI
21AQI
22AQI
45AQI
55AQI
50AQI
33AQI
37AQI
48AQI
44AQI
34AQI
21AQI
25AQI
24AQI
25AQI
31AQI
21AQI
12AQI
38AQI
35AQI
39AQI
17AQI
11AQI
12AQI
13AQI
15AQI
13AQI
25AQI
21AQI
17AQI
13AQI
12AQI
34AQI
36AQI
23AQI
21AQI
29AQI
35AQI
33AQI
29AQI
41AQI
40AQI
35AQI
34AQI
22AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 641AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Spring Run Road's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .