Phân tích chất lượng không khí lịch sử Clear Brook, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Clear Brook, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (9th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 42 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Aug - 10th Aug 2025
Clear Brook, Virginia, United States
6 AM9th Aug 2025
8 PM
5 AM10th Aug 2025
45AQI
38AQI
52AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Clear Brook đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 9th Aug và 10th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Clear Brook, Virginia, United States
26°C19/33°C
27°C20/33°C
26°C20/31°C
25°C20/29°C
26°C22/32°C
25°C20/30°C
27°C20/36°C
25°C22/28°C
25°C22/30°C
27°C22/34°C
25°C20/28°C
23°C17/30°C
24°C20/30°C
26°C19/34°C
29°C22/37°C
28°C22/34°C
27°C21/33°C
28°C22/34°C
28°C20/36°C
29°C21/35°C
25°C18/32°C
18°C17/19°C
20°C15/25°C
20°C11/28°C
21°C9/29°C
20°C15/24°C
21°C18/23°C
22°C18/28°C
21°C15/27°C
21°C12/29°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
46AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Clear Brook, Virginia, United States
82%
111
18%
25
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 222 ngày trong năm 2025 (Còn lại 143 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 82%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 82% trong 222 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Clear Brook, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
42AQI
61AQI
44AQI
27AQI
20AQI
28AQI
30AQI
27AQI
42AQI
43AQI
22AQI
20AQI
28AQI
29AQI
42AQI
30AQI
29AQI
38AQI
26AQI
17AQI
22AQI
41AQI
62AQI
41AQI
43AQI
36AQI
24AQI
49AQI
54AQI
36AQI
14AQI
18AQI
39AQI
29AQI
35AQI
32AQI
29AQI
21AQI
25AQI
19AQI
19AQI
28AQI
20AQI
22AQI
30AQI
35AQI
19AQI
20AQI
32AQI
48AQI
28AQI
17AQI
21AQI
24AQI
21AQI
13AQI
15AQI
15AQI
16AQI
20AQI
27AQI
15AQI
24AQI
32AQI
37AQI
21AQI
24AQI
32AQI
55AQI
69AQI
58AQI
31AQI
58AQI
43AQI
45AQI
60AQI
69AQI
73AQI
62AQI
45AQI
21AQI
24AQI
21AQI
27AQI
26AQI
44AQI
46AQI
54AQI
57AQI
57AQI
49AQI
42AQI
31AQI
37AQI
40AQI
34AQI
31AQI
44AQI
57AQI
75AQI
61AQI
39AQI
50AQI
39AQI
44AQI
49AQI
42AQI
37AQI
35AQI
34AQI
36AQI
31AQI
30AQI
39AQI
34AQI
36AQI
56AQI
59AQI
56AQI
54AQI
47AQI
38AQI
34AQI
44AQI
41AQI
44AQI
45AQI
36AQI
39AQI
48AQI
63AQI
69AQI
76AQI
73AQI
42AQI
40AQI
33AQI
24AQI
44AQI
44AQI
55AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Clear Brook's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .