Phân tích chất lượng không khí lịch sử Franklin, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Franklin, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 19 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Franklin, Virginia, United States
7 AM13th Oct 2025
6 PM
6 AM14th Oct 2025
45AQI
25AQI
35AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Franklin đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Franklin, Virginia, United States
21°C16/26°C
21°C19/23°C
18°C17/19°C
17°C15/19°C
22°C17/28°C
23°C16/32°C
20°C17/23°C
22°C19/25°C
20°C13/28°C
23°C16/32°C
26°C20/34°C
27°C22/35°C
25°C22/32°C
24°C22/27°C
22°C20/24°C
21°C18/25°C
22°C19/26°C
20°C15/23°C
16°C13/21°C
17°C10/24°C
17°C10/26°C
19°C11/29°C
19°C10/29°C
21°C12/30°C
21°C17/26°C
17°C13/21°C
16°C12/21°C
20°C16/24°C
19°C18/19°C
16°C15/18°C
--°C/°C
34AQI
31AQI
34AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Franklin, Virginia, United States
97%
194
3%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Franklin, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
28AQI
33AQI
30AQI
32AQI
24AQI
27AQI
30AQI
35AQI
37AQI
35AQI
31AQI
24AQI
19AQI
16AQI
17AQI
16AQI
21AQI
27AQI
33AQI
19AQI
21AQI
20AQI
28AQI
34AQI
31AQI
39AQI
37AQI
32AQI
33AQI
32AQI
25AQI
26AQI
26AQI
33AQI
41AQI
38AQI
40AQI
30AQI
30AQI
26AQI
28AQI
33AQI
30AQI
25AQI
28AQI
25AQI
27AQI
28AQI
30AQI
45AQI
35AQI
32AQI
29AQI
26AQI
25AQI
24AQI
22AQI
20AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
24AQI
29AQI
29AQI
32AQI
31AQI
34AQI
38AQI
33AQI
39AQI
35AQI
34AQI
35AQI
40AQI
49AQI
40AQI
37AQI
32AQI
27AQI
25AQI
32AQI
34AQI
28AQI
31AQI
34AQI
49AQI
55AQI
55AQI
53AQI
52AQI
48AQI
44AQI
41AQI
38AQI
31AQI
33AQI
40AQI
62AQI
50AQI
34AQI
38AQI
35AQI
28AQI
32AQI
36AQI
30AQI
27AQI
25AQI
30AQI
34AQI
32AQI
27AQI
27AQI
34AQI
32AQI
43AQI
34AQI
35AQI
48AQI
43AQI
31AQI
40AQI
44AQI
41AQI
32AQI
34AQI
34AQI
37AQI
42AQI
49AQI
61AQI
56AQI
39AQI
33AQI
25AQI
19AQI
28AQI
28AQI
29AQI
34AQI
50AQI
48AQI
23AQI
23AQI
27AQI
24AQI
30AQI
29AQI
33AQI
26AQI
25AQI
29AQI
34AQI
29AQI
24AQI
22AQI
20AQI
24AQI
29AQI
43AQI
49AQI
43AQI
28AQI
26AQI
19AQI
24AQI
29AQI
33AQI
40AQI
39AQI
33AQI
21AQI
23AQI
28AQI
32AQI
32AQI
24AQI
24AQI
25AQI
27AQI
22AQI
23AQI
14AQI
19AQI
33AQI
43AQI
14AQI
13AQI
16AQI
33AQI
10AQI
31AQI
13AQI
12AQI
13AQI
42AQI
28AQI
19AQI
29AQI
28AQI
28AQI
38AQI
36AQI
33AQI
28AQI
22AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 638AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1022AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Franklin's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .