Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hampton, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hampton, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 13 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Hampton, Virginia, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
36AQI
24AQI
50AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hampton đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 24, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hampton, Virginia, United States
22°C18/27°C
22°C17/28°C
20°C19/23°C
21°C19/24°C
21°C16/28°C
23°C16/31°C
26°C20/33°C
27°C22/34°C
25°C22/30°C
23°C22/26°C
22°C20/25°C
22°C19/26°C
22°C19/26°C
20°C17/22°C
18°C15/21°C
18°C14/22°C
17°C9/25°C
19°C12/27°C
20°C14/29°C
22°C15/30°C
22°C19/28°C
18°C14/22°C
17°C14/20°C
20°C18/24°C
19°C18/20°C
16°C15/17°C
16°C14/18°C
18°C15/24°C
15°C11/20°C
13°C8/20°C
--°C/°C
30AQI
27AQI
31AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hampton, Virginia, United States
94%
192
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hampton, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
33AQI
45AQI
34AQI
34AQI
20AQI
24AQI
36AQI
45AQI
44AQI
41AQI
28AQI
19AQI
18AQI
21AQI
25AQI
16AQI
24AQI
38AQI
45AQI
18AQI
19AQI
34AQI
43AQI
52AQI
35AQI
48AQI
42AQI
22AQI
31AQI
35AQI
17AQI
17AQI
25AQI
42AQI
53AQI
45AQI
44AQI
26AQI
26AQI
26AQI
28AQI
38AQI
33AQI
21AQI
28AQI
25AQI
31AQI
30AQI
31AQI
53AQI
34AQI
25AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
17AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
28AQI
35AQI
30AQI
32AQI
31AQI
31AQI
39AQI
25AQI
40AQI
36AQI
33AQI
37AQI
43AQI
51AQI
40AQI
35AQI
31AQI
26AQI
25AQI
34AQI
37AQI
27AQI
32AQI
37AQI
54AQI
58AQI
58AQI
56AQI
51AQI
51AQI
48AQI
45AQI
40AQI
24AQI
32AQI
46AQI
73AQI
43AQI
28AQI
45AQI
38AQI
24AQI
32AQI
36AQI
29AQI
26AQI
25AQI
33AQI
39AQI
32AQI
24AQI
26AQI
35AQI
32AQI
49AQI
32AQI
38AQI
49AQI
43AQI
27AQI
41AQI
47AQI
38AQI
30AQI
35AQI
31AQI
35AQI
42AQI
50AQI
73AQI
49AQI
27AQI
29AQI
25AQI
20AQI
27AQI
27AQI
28AQI
31AQI
52AQI
43AQI
21AQI
23AQI
25AQI
23AQI
28AQI
26AQI
31AQI
24AQI
23AQI
26AQI
29AQI
25AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
29AQI
44AQI
43AQI
42AQI
26AQI
24AQI
19AQI
25AQI
28AQI
31AQI
37AQI
35AQI
31AQI
20AQI
26AQI
36AQI
41AQI
38AQI
25AQI
27AQI
26AQI
22AQI
22AQI
20AQI
14AQI
19AQI
32AQI
38AQI
13AQI
13AQI
13AQI
31AQI
10AQI
24AQI
13AQI
12AQI
11AQI
41AQI
30AQI
20AQI
19AQI
13AQI
18AQI
13AQI
33AQI
31AQI
28AQI
39AQI
36AQI
32AQI
28AQI
20AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Hampton's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .