Phân tích chất lượng không khí lịch sử Blue Grass Trail, Newport, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Blue Grass Trail, Newport, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Blue Grass Trail, Newport, Virginia, United States
6 AM13th Aug 2025
8 PM
5 AM14th Aug 2025
30AQI
18AQI
27AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Blue Grass Trail đã đạt điểm cao nhất là 30 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 18, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Blue Grass Trail, Newport, Virginia, United States
--°C/°C
24°C19/29°C
25°C21/30°C
24°C20/30°C
23°C21/27°C
26°C21/32°C
24°C21/29°C
24°C19/27°C
24°C21/30°C
24°C16/32°C
26°C17/33°C
25°C18/32°C
26°C21/31°C
25°C20/30°C
26°C21/30°C
25°C21/30°C
25°C21/28°C
21°C18/23°C
18°C17/21°C
19°C15/23°C
19°C11/25°C
19°C16/22°C
17°C14/19°C
20°C15/25°C
21°C17/26°C
20°C15/25°C
21°C14/29°C
22°C18/26°C
24°C20/29°C
23°C19/28°C
24°C20/28°C
38AQI
38AQI
40AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Blue Grass Trail, Newport, Virginia, United States
90%
126
10%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 227 ngày trong năm 2025 (Còn lại 138 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 227 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Blue Grass Trail, Newport, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
33AQI
51AQI
58AQI
43AQI
25AQI
21AQI
29AQI
30AQI
31AQI
34AQI
23AQI
19AQI
25AQI
25AQI
34AQI
26AQI
28AQI
28AQI
30AQI
24AQI
19AQI
25AQI
37AQI
46AQI
44AQI
34AQI
26AQI
27AQI
31AQI
34AQI
26AQI
20AQI
24AQI
30AQI
29AQI
33AQI
30AQI
23AQI
18AQI
20AQI
19AQI
23AQI
26AQI
22AQI
22AQI
25AQI
21AQI
17AQI
20AQI
30AQI
43AQI
27AQI
23AQI
27AQI
27AQI
25AQI
17AQI
17AQI
19AQI
24AQI
24AQI
18AQI
16AQI
22AQI
24AQI
34AQI
32AQI
35AQI
43AQI
56AQI
57AQI
47AQI
31AQI
34AQI
35AQI
38AQI
52AQI
57AQI
52AQI
39AQI
38AQI
38AQI
34AQI
23AQI
27AQI
26AQI
37AQI
41AQI
48AQI
53AQI
51AQI
47AQI
37AQI
33AQI
34AQI
34AQI
33AQI
27AQI
39AQI
48AQI
56AQI
52AQI
45AQI
42AQI
39AQI
32AQI
35AQI
35AQI
32AQI
29AQI
30AQI
29AQI
31AQI
26AQI
23AQI
27AQI
37AQI
40AQI
46AQI
50AQI
45AQI
37AQI
32AQI
28AQI
30AQI
29AQI
31AQI
44AQI
54AQI
37AQI
37AQI
43AQI
48AQI
50AQI
58AQI
56AQI
49AQI
35AQI
31AQI
27AQI
42AQI
29AQI
24AQI
40AQI
36AQI
44AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 844AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 524AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Blue Grass Trail's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .