Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sumerduck Road, Remington, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sumerduck Road, Remington, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Sumerduck Road, Remington, Virginia, United States
7 AM21st Oct 2025
6 PM
6 AM22nd Oct 2025
76AQI
20AQI
34AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sumerduck Road đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sumerduck Road, Remington, Virginia, United States
--°C/°C
23°C17/32°C
22°C16/28°C
23°C20/28°C
23°C18/29°C
20°C18/24°C
22°C17/29°C
21°C14/28°C
21°C17/28°C
19°C14/26°C
15°C7/23°C
16°C7/25°C
17°C7/28°C
18°C7/29°C
20°C11/29°C
21°C14/28°C
20°C14/23°C
14°C8/20°C
12°C5/19°C
13°C5/21°C
16°C14/17°C
16°C14/19°C
16°C13/23°C
18°C12/26°C
14°C9/21°C
12°C4/22°C
15°C6/27°C
17°C10/26°C
14°C9/20°C
13°C3/24°C
14°C9/21°C
34AQI
27AQI
33AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sumerduck Road, Remington, Virginia, United States
90%
189
10%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sumerduck Road, Remington, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
35AQI
56AQI
38AQI
25AQI
21AQI
25AQI
32AQI
26AQI
38AQI
37AQI
22AQI
23AQI
20AQI
26AQI
27AQI
23AQI
20AQI
34AQI
28AQI
15AQI
20AQI
40AQI
54AQI
40AQI
33AQI
34AQI
29AQI
54AQI
38AQI
36AQI
14AQI
18AQI
35AQI
31AQI
40AQI
42AQI
35AQI
23AQI
25AQI
21AQI
20AQI
30AQI
20AQI
19AQI
28AQI
33AQI
19AQI
27AQI
31AQI
46AQI
29AQI
20AQI
22AQI
21AQI
18AQI
13AQI
14AQI
15AQI
16AQI
21AQI
27AQI
15AQI
20AQI
28AQI
33AQI
20AQI
22AQI
28AQI
50AQI
57AQI
51AQI
34AQI
44AQI
39AQI
40AQI
56AQI
63AQI
67AQI
47AQI
37AQI
22AQI
25AQI
30AQI
24AQI
24AQI
38AQI
41AQI
50AQI
56AQI
55AQI
48AQI
39AQI
25AQI
35AQI
38AQI
43AQI
28AQI
38AQI
53AQI
92AQI
56AQI
34AQI
41AQI
33AQI
31AQI
40AQI
40AQI
32AQI
30AQI
25AQI
30AQI
25AQI
27AQI
32AQI
25AQI
28AQI
39AQI
54AQI
41AQI
48AQI
36AQI
39AQI
29AQI
42AQI
51AQI
44AQI
26AQI
31AQI
35AQI
47AQI
63AQI
66AQI
69AQI
63AQI
34AQI
32AQI
33AQI
25AQI
25AQI
26AQI
39AQI
45AQI
46AQI
32AQI
20AQI
21AQI
18AQI
23AQI
28AQI
27AQI
24AQI
21AQI
21AQI
26AQI
28AQI
21AQI
25AQI
26AQI
24AQI
28AQI
30AQI
37AQI
51AQI
33AQI
23AQI
24AQI
21AQI
23AQI
31AQI
39AQI
45AQI
49AQI
39AQI
25AQI
25AQI
39AQI
37AQI
31AQI
26AQI
39AQI
39AQI
37AQI
21AQI
26AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
23AQI
37AQI
47AQI
43AQI
20AQI
23AQI
29AQI
22AQI
28AQI
25AQI
27AQI
27AQI
33AQI
26AQI
24AQI
43AQI
36AQI
26AQI
45AQI
35AQI
30AQI
25AQI
40AQI
39AQI
34AQI
32AQI
30AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sumerduck Road's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .