Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rural Retreat, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Rural Retreat, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Rural Retreat, Virginia, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
44AQI
18AQI
32AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rural Retreat đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Rural Retreat, Virginia, United States
19°C16/24°C
19°C14/23°C
18°C13/26°C
18°C15/22°C
19°C13/27°C
16°C10/24°C
15°C6/26°C
16°C7/27°C
16°C8/26°C
19°C12/28°C
19°C14/25°C
16°C10/19°C
12°C5/21°C
10°C3/18°C
12°C5/21°C
13°C7/19°C
15°C9/21°C
15°C9/24°C
15°C9/24°C
14°C8/22°C
13°C4/24°C
17°C9/27°C
15°C7/22°C
9°C4/16°C
11°C5/21°C
11°C5/17°C
9°C3/15°C
7°C1/15°C
8°C0/16°C
11°C5/18°C
--°C/°C
33AQI
23AQI
34AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rural Retreat, Virginia, United States
96%
205
4%
9
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 96%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 96% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rural Retreat, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
48AQI
47AQI
42AQI
35AQI
30AQI
32AQI
35AQI
37AQI
37AQI
30AQI
26AQI
27AQI
25AQI
36AQI
28AQI
31AQI
29AQI
36AQI
30AQI
26AQI
35AQI
43AQI
44AQI
26AQI
38AQI
28AQI
32AQI
32AQI
36AQI
33AQI
31AQI
33AQI
36AQI
38AQI
38AQI
34AQI
29AQI
25AQI
25AQI
23AQI
26AQI
29AQI
25AQI
27AQI
26AQI
23AQI
23AQI
25AQI
33AQI
36AQI
31AQI
30AQI
31AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
23AQI
27AQI
25AQI
21AQI
22AQI
24AQI
21AQI
31AQI
35AQI
40AQI
46AQI
53AQI
52AQI
50AQI
40AQI
37AQI
34AQI
33AQI
47AQI
52AQI
42AQI
31AQI
29AQI
31AQI
29AQI
28AQI
28AQI
28AQI
32AQI
35AQI
44AQI
52AQI
51AQI
50AQI
44AQI
35AQI
35AQI
35AQI
32AQI
29AQI
36AQI
40AQI
52AQI
51AQI
47AQI
45AQI
42AQI
32AQI
34AQI
33AQI
35AQI
30AQI
31AQI
33AQI
33AQI
30AQI
25AQI
31AQI
41AQI
41AQI
40AQI
45AQI
42AQI
37AQI
32AQI
29AQI
31AQI
32AQI
32AQI
43AQI
48AQI
32AQI
36AQI
37AQI
45AQI
37AQI
48AQI
54AQI
51AQI
31AQI
30AQI
26AQI
31AQI
45AQI
49AQI
47AQI
45AQI
44AQI
45AQI
43AQI
41AQI
36AQI
33AQI
31AQI
32AQI
33AQI
33AQI
32AQI
33AQI
34AQI
30AQI
26AQI
29AQI
33AQI
47AQI
47AQI
30AQI
28AQI
30AQI
29AQI
36AQI
38AQI
39AQI
40AQI
40AQI
41AQI
38AQI
36AQI
35AQI
32AQI
36AQI
39AQI
39AQI
34AQI
27AQI
22AQI
18AQI
20AQI
26AQI
28AQI
42AQI
39AQI
31AQI
40AQI
44AQI
36AQI
29AQI
32AQI
28AQI
28AQI
33AQI
23AQI
23AQI
22AQI
29AQI
26AQI
37AQI
49AQI
37AQI
21AQI
20AQI
16AQI
16AQI
20AQI
24AQI
34AQI
40AQI
33AQI
27AQI
39AQI
36AQI
39AQI
33AQI
30AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 340AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Rural Retreat's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .