Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ruddell Road, Vinton, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Ruddell Road, Vinton, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 27 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Oct - 13th Oct 2025
Ruddell Road, Vinton, Virginia, United States
7 AM12th Oct 2025
7 PM
6 AM13th Oct 2025
35AQI
20AQI
33AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ruddell Road đã đạt điểm cao nhất là 35 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Oct và 13th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Ruddell Road, Vinton, Virginia, United States
19°C9/28°C
21°C10/30°C
21°C13/28°C
18°C12/21°C
19°C12/25°C
21°C14/30°C
22°C12/31°C
21°C15/30°C
23°C19/31°C
23°C17/30°C
23°C16/31°C
22°C18/30°C
23°C20/28°C
23°C18/30°C
22°C19/25°C
22°C18/27°C
21°C16/28°C
20°C17/27°C
20°C15/28°C
17°C10/24°C
16°C8/25°C
18°C9/28°C
18°C10/28°C
20°C13/29°C
21°C15/27°C
21°C14/27°C
14°C8/21°C
12°C6/18°C
14°C7/24°C
15°C12/20°C
--°C/°C
38AQI
35AQI
36AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ruddell Road, Vinton, Virginia, United States
89%
178
11%
22
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 286 ngày trong năm 2025 (Còn lại 79 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 89%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 89% trong 286 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ruddell Road, Vinton, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
43AQI
55AQI
35AQI
22AQI
19AQI
26AQI
32AQI
28AQI
33AQI
26AQI
17AQI
19AQI
17AQI
36AQI
35AQI
21AQI
23AQI
34AQI
27AQI
20AQI
25AQI
40AQI
56AQI
56AQI
49AQI
32AQI
29AQI
44AQI
51AQI
34AQI
19AQI
21AQI
36AQI
33AQI
44AQI
33AQI
25AQI
18AQI
24AQI
21AQI
23AQI
30AQI
26AQI
20AQI
29AQI
32AQI
16AQI
20AQI
31AQI
44AQI
23AQI
19AQI
22AQI
26AQI
26AQI
20AQI
15AQI
18AQI
19AQI
22AQI
20AQI
15AQI
27AQI
26AQI
37AQI
32AQI
29AQI
41AQI
58AQI
57AQI
54AQI
34AQI
27AQI
32AQI
39AQI
59AQI
62AQI
50AQI
25AQI
28AQI
21AQI
25AQI
25AQI
28AQI
24AQI
35AQI
37AQI
48AQI
54AQI
56AQI
53AQI
39AQI
32AQI
31AQI
33AQI
35AQI
24AQI
36AQI
53AQI
61AQI
56AQI
42AQI
46AQI
39AQI
31AQI
36AQI
36AQI
34AQI
31AQI
27AQI
29AQI
27AQI
23AQI
24AQI
29AQI
37AQI
35AQI
51AQI
54AQI
51AQI
44AQI
30AQI
24AQI
31AQI
36AQI
35AQI
34AQI
33AQI
40AQI
42AQI
51AQI
47AQI
48AQI
65AQI
60AQI
53AQI
35AQI
22AQI
21AQI
26AQI
40AQI
47AQI
48AQI
43AQI
31AQI
31AQI
28AQI
25AQI
31AQI
32AQI
28AQI
23AQI
23AQI
26AQI
32AQI
34AQI
32AQI
26AQI
24AQI
29AQI
27AQI
43AQI
48AQI
28AQI
24AQI
23AQI
26AQI
29AQI
34AQI
41AQI
47AQI
46AQI
43AQI
35AQI
32AQI
42AQI
44AQI
48AQI
46AQI
46AQI
46AQI
24AQI
20AQI
12AQI
24AQI
31AQI
31AQI
43AQI
37AQI
39AQI
48AQI
45AQI
46AQI
31AQI
31AQI
26AQI
29AQI
31AQI
27AQI
35AQI
31AQI
25AQI
39AQI
37AQI
36AQI
34AQI
36AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ruddell Road's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .