Phân tích chất lượng không khí lịch sử Woodford, Virginia, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Woodford, Virginia, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 44 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Woodford, Virginia, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
29AQI
16AQI
50AQI
25AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Woodford đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Woodford, Virginia, United States
--°C/°C
24°C16/32°C
22°C18/25°C
22°C19/27°C
22°C15/29°C
24°C17/33°C
24°C18/32°C
25°C21/33°C
25°C20/30°C
22°C19/29°C
23°C19/29°C
21°C16/26°C
22°C18/29°C
20°C15/26°C
16°C8/22°C
16°C8/26°C
17°C8/29°C
19°C9/29°C
21°C14/30°C
22°C14/29°C
20°C14/23°C
15°C9/22°C
13°C6/19°C
15°C8/24°C
17°C15/18°C
16°C15/19°C
17°C13/24°C
18°C10/27°C
14°C9/22°C
12°C4/22°C
16°C6/27°C
30AQI
27AQI
34AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Woodford, Virginia, United States
94%
193
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Woodford, Virginia, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
27AQI
42AQI
31AQI
30AQI
25AQI
25AQI
28AQI
27AQI
33AQI
33AQI
26AQI
22AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
27AQI
25AQI
15AQI
19AQI
25AQI
37AQI
36AQI
33AQI
36AQI
30AQI
43AQI
31AQI
38AQI
22AQI
25AQI
26AQI
28AQI
35AQI
37AQI
33AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
27AQI
23AQI
22AQI
25AQI
26AQI
22AQI
28AQI
31AQI
45AQI
31AQI
27AQI
24AQI
23AQI
20AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
16AQI
20AQI
24AQI
30AQI
23AQI
26AQI
26AQI
40AQI
43AQI
45AQI
37AQI
43AQI
36AQI
36AQI
51AQI
58AQI
58AQI
45AQI
40AQI
27AQI
25AQI
33AQI
29AQI
25AQI
32AQI
36AQI
47AQI
53AQI
54AQI
50AQI
40AQI
32AQI
37AQI
34AQI
39AQI
30AQI
35AQI
48AQI
69AQI
56AQI
41AQI
40AQI
33AQI
32AQI
36AQI
37AQI
31AQI
30AQI
27AQI
28AQI
28AQI
27AQI
26AQI
26AQI
28AQI
42AQI
49AQI
39AQI
43AQI
42AQI
41AQI
33AQI
40AQI
43AQI
43AQI
27AQI
41AQI
44AQI
51AQI
62AQI
65AQI
65AQI
59AQI
41AQI
33AQI
29AQI
22AQI
25AQI
24AQI
34AQI
41AQI
44AQI
37AQI
18AQI
21AQI
21AQI
23AQI
28AQI
28AQI
27AQI
22AQI
22AQI
27AQI
33AQI
23AQI
27AQI
25AQI
21AQI
27AQI
32AQI
40AQI
55AQI
36AQI
24AQI
24AQI
21AQI
22AQI
29AQI
38AQI
44AQI
47AQI
36AQI
23AQI
22AQI
31AQI
36AQI
33AQI
26AQI
31AQI
38AQI
27AQI
21AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
38AQI
29AQI
34AQI
41AQI
48AQI
49AQI
34AQI
25AQI
25AQI
28AQI
31AQI
23AQI
26AQI
25AQI
28AQI
27AQI
27AQI
44AQI
30AQI
27AQI
25AQI
39AQI
37AQI
34AQI
30AQI
32AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Woodford's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .