Phân tích chất lượng không khí lịch sử Darrington, Washington, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Darrington, Washington, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Darrington, Washington, United States
7 AM13th Oct 2025
6 PM
6 AM14th Oct 2025
46AQI
14AQI
64AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Darrington đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Darrington, Washington, United States
14°C10/17°C
15°C10/21°C
19°C10/29°C
19°C13/25°C
15°C8/21°C
17°C9/26°C
18°C10/25°C
16°C11/19°C
15°C9/23°C
20°C14/28°C
19°C13/25°C
14°C10/18°C
15°C11/22°C
18°C14/25°C
19°C14/26°C
16°C13/22°C
16°C12/22°C
15°C12/19°C
16°C12/20°C
13°C9/17°C
13°C10/16°C
13°C8/20°C
15°C9/24°C
18°C12/25°C
13°C9/18°C
14°C10/21°C
13°C11/17°C
10°C9/12°C
9°C7/10°C
11°C6/17°C
--°C/°C
35AQI
32AQI
39AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Darrington, Washington, United States
94%
189
6%
13
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Darrington, Washington, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
21AQI
18AQI
18AQI
23AQI
20AQI
24AQI
19AQI
16AQI
15AQI
14AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
30AQI
19AQI
21AQI
24AQI
21AQI
19AQI
14AQI
19AQI
25AQI
21AQI
39AQI
41AQI
32AQI
18AQI
17AQI
20AQI
23AQI
14AQI
15AQI
15AQI
16AQI
20AQI
17AQI
19AQI
24AQI
20AQI
16AQI
17AQI
20AQI
20AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
11AQI
12AQI
16AQI
18AQI
19AQI
23AQI
15AQI
15AQI
19AQI
20AQI
18AQI
22AQI
17AQI
17AQI
20AQI
21AQI
29AQI
24AQI
23AQI
24AQI
28AQI
29AQI
39AQI
43AQI
32AQI
29AQI
26AQI
28AQI
24AQI
19AQI
16AQI
20AQI
23AQI
22AQI
23AQI
41AQI
37AQI
20AQI
15AQI
14AQI
21AQI
24AQI
22AQI
18AQI
18AQI
18AQI
33AQI
25AQI
22AQI
23AQI
18AQI
15AQI
20AQI
20AQI
21AQI
19AQI
21AQI
27AQI
33AQI
36AQI
32AQI
30AQI
30AQI
27AQI
30AQI
29AQI
24AQI
22AQI
33AQI
27AQI
29AQI
33AQI
25AQI
23AQI
25AQI
31AQI
43AQI
47AQI
29AQI
19AQI
20AQI
23AQI
31AQI
28AQI
28AQI
28AQI
24AQI
24AQI
13AQI
16AQI
21AQI
22AQI
21AQI
23AQI
27AQI
30AQI
44AQI
53AQI
54AQI
56AQI
51AQI
52AQI
48AQI
44AQI
49AQI
49AQI
58AQI
60AQI
68AQI
69AQI
43AQI
31AQI
41AQI
49AQI
40AQI
35AQI
33AQI
27AQI
19AQI
32AQI
42AQI
29AQI
34AQI
48AQI
37AQI
24AQI
46AQI
52AQI
37AQI
25AQI
17AQI
21AQI
20AQI
11AQI
23AQI
27AQI
47AQI
47AQI
45AQI
54AQI
59AQI
54AQI
48AQI
41AQI
35AQI
35AQI
31AQI
19AQI
21AQI
17AQI
25AQI
25AQI
32AQI
38AQI
42AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1042AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Darrington's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .