Phân tích chất lượng không khí lịch sử Leavenworth, Washington, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Leavenworth, Washington, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Sep - 29th Sep 2025
Leavenworth, Washington, United States
6 AM28th Sep 2025
7 PM
5 AM29th Sep 2025
64AQI
43AQI
58AQI
43AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Leavenworth đã đạt điểm cao nhất là 64 vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Sep và 29th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Leavenworth, Washington, United States
23°C17/32°C
25°C20/32°C
24°C16/31°C
27°C18/35°C
29°C22/37°C
28°C23/36°C
26°C19/33°C
24°C19/31°C
18°C12/24°C
18°C10/26°C
17°C12/24°C
18°C10/28°C
18°C11/29°C
17°C10/28°C
18°C11/28°C
14°C9/19°C
14°C7/24°C
16°C8/25°C
19°C11/28°C
17°C11/26°C
19°C11/29°C
19°C13/29°C
16°C5/21°C
16°C9/24°C
17°C9/26°C
19°C12/29°C
18°C13/24°C
17°C11/25°C
16°C11/23°C
17°C11/25°C
--°C/°C
52AQI
49AQI
54AQI
51AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Leavenworth, Washington, United States
87%
163
11%
21
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 272 ngày trong năm 2025 (Còn lại 93 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 87%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 87% trong 272 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Leavenworth, Washington, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
18AQI
21AQI
16AQI
23AQI
17AQI
25AQI
28AQI
19AQI
13AQI
14AQI
16AQI
14AQI
15AQI
19AQI
24AQI
23AQI
20AQI
19AQI
20AQI
21AQI
15AQI
13AQI
13AQI
18AQI
30AQI
30AQI
30AQI
27AQI
18AQI
13AQI
16AQI
17AQI
19AQI
15AQI
13AQI
14AQI
16AQI
17AQI
13AQI
16AQI
21AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
15AQI
12AQI
12AQI
12AQI
16AQI
10AQI
12AQI
15AQI
15AQI
17AQI
21AQI
15AQI
14AQI
20AQI
17AQI
13AQI
19AQI
11AQI
13AQI
15AQI
15AQI
18AQI
17AQI
17AQI
22AQI
24AQI
25AQI
25AQI
27AQI
19AQI
16AQI
18AQI
21AQI
21AQI
15AQI
16AQI
15AQI
11AQI
14AQI
36AQI
52AQI
43AQI
16AQI
13AQI
12AQI
15AQI
18AQI
23AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
18AQI
19AQI
22AQI
17AQI
15AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
18AQI
23AQI
28AQI
28AQI
23AQI
21AQI
24AQI
23AQI
27AQI
30AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
19AQI
25AQI
23AQI
22AQI
23AQI
23AQI
19AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
20AQI
20AQI
22AQI
17AQI
17AQI
12AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
24AQI
22AQI
22AQI
26AQI
33AQI
33AQI
38AQI
54AQI
51AQI
47AQI
57AQI
62AQI
68AQI
73AQI
109AQI
118AQI
89AQI
55AQI
53AQI
54AQI
61AQI
59AQI
58AQI
48AQI
26AQI
34AQI
42AQI
39AQI
53AQI
54AQI
46AQI
26AQI
53AQI
57AQI
109AQI
59AQI
53AQI
55AQI
17AQI
20AQI
15AQI
20AQI
20AQI
24AQI
60AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 960AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 515AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Leavenworth's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .