Phân tích chất lượng không khí lịch sử Day Street, Green Bay, Wisconsin, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Day Street, Green Bay, Wisconsin, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 60 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Day Street, Green Bay, Wisconsin, United States
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
67AQI
40AQI
82AQI
21AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Day Street đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Day Street, Green Bay, Wisconsin, United States
18°C15/22°C
17°C15/20°C
20°C17/25°C
19°C17/23°C
18°C16/23°C
17°C14/21°C
18°C12/26°C
17°C12/21°C
19°C9/31°C
17°C7/28°C
19°C9/32°C
19°C13/27°C
19°C14/26°C
20°C12/30°C
24°C15/34°C
25°C17/34°C
24°C19/30°C
17°C14/20°C
14°C9/20°C
10°C3/16°C
10°C2/19°C
15°C10/21°C
10°C5/15°C
15°C10/21°C
16°C11/21°C
12°C8/17°C
11°C8/15°C
12°C6/19°C
19°C13/27°C
20°C15/26°C
--°C/°C
34AQI
31AQI
44AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Day Street, Green Bay, Wisconsin, United States
79%
162
19%
39
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Day Street, Green Bay, Wisconsin, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
32AQI
15AQI
15AQI
17AQI
19AQI
23AQI
20AQI
18AQI
18AQI
25AQI
19AQI
16AQI
36AQI
48AQI
49AQI
54AQI
52AQI
35AQI
15AQI
15AQI
30AQI
49AQI
21AQI
18AQI
17AQI
21AQI
30AQI
23AQI
17AQI
16AQI
25AQI
34AQI
19AQI
16AQI
19AQI
17AQI
13AQI
18AQI
18AQI
24AQI
18AQI
15AQI
23AQI
26AQI
18AQI
31AQI
31AQI
35AQI
36AQI
30AQI
17AQI
15AQI
13AQI
15AQI
16AQI
13AQI
12AQI
16AQI
25AQI
26AQI
27AQI
24AQI
25AQI
36AQI
29AQI
29AQI
38AQI
68AQI
78AQI
81AQI
73AQI
69AQI
69AQI
61AQI
56AQI
77AQI
77AQI
36AQI
35AQI
31AQI
48AQI
46AQI
38AQI
32AQI
31AQI
36AQI
39AQI
51AQI
30AQI
33AQI
44AQI
27AQI
20AQI
25AQI
26AQI
32AQI
48AQI
45AQI
50AQI
53AQI
41AQI
44AQI
47AQI
42AQI
40AQI
37AQI
37AQI
92AQI
90AQI
71AQI
59AQI
23AQI
20AQI
29AQI
30AQI
52AQI
49AQI
57AQI
36AQI
44AQI
67AQI
44AQI
39AQI
44AQI
67AQI
144AQI
118AQI
130AQI
123AQI
114AQI
91AQI
85AQI
66AQI
56AQI
53AQI
30AQI
42AQI
44AQI
58AQI
67AQI
64AQI
46AQI
23AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
27AQI
27AQI
18AQI
17AQI
25AQI
31AQI
27AQI
18AQI
27AQI
40AQI
41AQI
37AQI
34AQI
24AQI
29AQI
18AQI
20AQI
24AQI
28AQI
40AQI
35AQI
43AQI
52AQI
55AQI
52AQI
55AQI
52AQI
43AQI
25AQI
23AQI
33AQI
35AQI
25AQI
22AQI
24AQI
25AQI
38AQI
22AQI
29AQI
28AQI
34AQI
43AQI
61AQI
66AQI
63AQI
44AQI
27AQI
28AQI
41AQI
37AQI
37AQI
41AQI
50AQI
35AQI
27AQI
41AQI
48AQI
60AQI
22AQI
27AQI
22AQI
47AQI
51AQI
50AQI
34AQI
44AQI
Số ngày
202538AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 751AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Day Street's hàng năm 2025 AQI (38) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .