Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boulder, Wyoming, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Boulder, Wyoming, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Oct - 30th Oct 2025
Boulder, Wyoming, United States
7 AM29th Oct 2025
6 PM
6 AM30th Oct 2025
30AQI
14AQI
47AQI
18AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boulder đã đạt điểm cao nhất là 47 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 29th Oct và 30th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Boulder, Wyoming, United States
12°C7/17°C
10°C5/17°C
12°C4/21°C
12°C5/20°C
9°C4/15°C
5°C3/7°C
4°C0/9°C
6°C-2/13°C
8°C1/18°C
11°C4/21°C
10°C7/13°C
11°C2/15°C
2°C-1/5°C
5°C-3/11°C
9°C6/13°C
9°C4/13°C
4°C2/9°C
4°C-1/9°C
4°C-1/9°C
4°C-2/15°C
1°C-3/5°C
2°C-3/10°C
6°C0/14°C
7°C2/15°C
6°C1/14°C
6°C1/13°C
2°C1/3°C
-1°C-6/2°C
-3°C-7/2°C
0°C-5/7°C
--°C/°C
31AQI
22AQI
33AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boulder, Wyoming, United States
98%
213
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 303 ngày trong năm 2025 (Còn lại 62 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 303 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boulder, Wyoming, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
18AQI
38AQI
34AQI
20AQI
22AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
29AQI
29AQI
27AQI
18AQI
18AQI
16AQI
14AQI
16AQI
14AQI
12AQI
13AQI
13AQI
14AQI
18AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
16AQI
13AQI
13AQI
13AQI
14AQI
16AQI
15AQI
18AQI
16AQI
13AQI
15AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
18AQI
24AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
13AQI
15AQI
15AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
19AQI
19AQI
19AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
25AQI
23AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
29AQI
37AQI
32AQI
24AQI
24AQI
27AQI
23AQI
32AQI
29AQI
22AQI
20AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
26AQI
26AQI
25AQI
24AQI
25AQI
24AQI
35AQI
30AQI
29AQI
25AQI
22AQI
26AQI
32AQI
39AQI
26AQI
21AQI
23AQI
21AQI
18AQI
24AQI
27AQI
30AQI
32AQI
26AQI
33AQI
33AQI
37AQI
29AQI
21AQI
19AQI
33AQI
50AQI
44AQI
35AQI
25AQI
18AQI
22AQI
31AQI
28AQI
33AQI
34AQI
30AQI
23AQI
17AQI
17AQI
17AQI
20AQI
25AQI
27AQI
36AQI
44AQI
52AQI
56AQI
26AQI
20AQI
36AQI
38AQI
28AQI
35AQI
34AQI
38AQI
69AQI
63AQI
66AQI
41AQI
22AQI
25AQI
19AQI
14AQI
14AQI
12AQI
14AQI
16AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
13AQI
13AQI
15AQI
26AQI
28AQI
13AQI
14AQI
10AQI
8AQI
14AQI
11AQI
8AQI
18AQI
18AQI
18AQI
22AQI
27AQI
11AQI
21AQI
19AQI
17AQI
19AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
24AQI
21AQI
24AQI
20AQI
23AQI
17AQI
17AQI
14AQI
19AQI
15AQI
22AQI
20AQI
26AQI
17AQI
16AQI
22AQI
27AQI
30AQI
24AQI
19AQI
Số ngày
202522AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Boulder's hàng năm 2025 AQI (22) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .