Phân tích chất lượng không khí lịch sử 10th Street, Cody, Wyoming, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
10th Street, Cody, Wyoming, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
10th Street, Cody, Wyoming, United States
7 AM18th Oct 2025
6 PM
6 AM19th Oct 2025
38AQI
21AQI
43AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của 10th Street đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
10th Street, Cody, Wyoming, United States
15°C6/23°C
17°C9/25°C
17°C10/25°C
10°C8/11°C
14°C7/23°C
17°C8/27°C
17°C8/27°C
16°C10/25°C
15°C5/26°C
16°C7/28°C
17°C10/25°C
16°C8/24°C
14°C8/23°C
15°C5/24°C
13°C7/24°C
7°C4/9°C
4°C2/5°C
5°C0/13°C
8°C0/17°C
11°C1/23°C
12°C2/23°C
14°C6/23°C
14°C7/21°C
8°C2/13°C
1°C-3/9°C
4°C-1/13°C
5°C2/11°C
5°C3/7°C
8°C3/16°C
5°C0/13°C
--°C/°C
26AQI
20AQI
26AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
10th Street, Cody, Wyoming, United States
98%
203
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
10th Street, Cody, Wyoming, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
20AQI
33AQI
22AQI
20AQI
21AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
17AQI
21AQI
22AQI
19AQI
33AQI
33AQI
39AQI
24AQI
20AQI
20AQI
21AQI
25AQI
19AQI
16AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
19AQI
18AQI
17AQI
15AQI
21AQI
18AQI
19AQI
14AQI
16AQI
18AQI
21AQI
23AQI
19AQI
16AQI
15AQI
18AQI
21AQI
22AQI
20AQI
22AQI
26AQI
19AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
14AQI
13AQI
15AQI
19AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
22AQI
21AQI
18AQI
20AQI
22AQI
26AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
23AQI
44AQI
45AQI
34AQI
30AQI
30AQI
29AQI
25AQI
29AQI
27AQI
24AQI
26AQI
28AQI
25AQI
24AQI
23AQI
21AQI
26AQI
30AQI
26AQI
27AQI
29AQI
20AQI
21AQI
26AQI
29AQI
29AQI
25AQI
34AQI
24AQI
27AQI
24AQI
25AQI
25AQI
25AQI
27AQI
28AQI
24AQI
25AQI
26AQI
29AQI
36AQI
31AQI
28AQI
25AQI
26AQI
35AQI
26AQI
26AQI
28AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
35AQI
34AQI
26AQI
22AQI
27AQI
31AQI
32AQI
31AQI
24AQI
20AQI
20AQI
22AQI
24AQI
28AQI
30AQI
37AQI
29AQI
24AQI
23AQI
28AQI
36AQI
32AQI
28AQI
25AQI
35AQI
40AQI
36AQI
28AQI
23AQI
27AQI
37AQI
35AQI
42AQI
43AQI
54AQI
69AQI
59AQI
58AQI
47AQI
28AQI
38AQI
26AQI
20AQI
20AQI
18AQI
16AQI
18AQI
16AQI
16AQI
17AQI
21AQI
24AQI
19AQI
19AQI
21AQI
22AQI
31AQI
33AQI
18AQI
21AQI
32AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
20AQI
19AQI
24AQI
30AQI
21AQI
28AQI
22AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
26AQI
25AQI
29AQI
23AQI
21AQI
18AQI
26AQI
28AQI
29AQI
30AQI
23AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
10th Street's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .