Phân tích chất lượng không khí lịch sử Laramie, Wyoming, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Laramie, Wyoming, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 16 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Oct - 18th Oct 2025
Laramie, Wyoming, United States
7 AM17th Oct 2025
6 PM
6 AM18th Oct 2025
24AQI
6AQI
59AQI
8AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Laramie đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Oct và 18th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Laramie, Wyoming, United States
11°C1/19°C
12°C2/21°C
13°C5/20°C
13°C4/22°C
11°C6/17°C
8°C7/10°C
11°C4/18°C
12°C1/22°C
13°C3/22°C
14°C5/23°C
13°C6/21°C
13°C8/20°C
12°C4/21°C
13°C5/21°C
13°C3/23°C
14°C4/24°C
10°C6/17°C
5°C1/10°C
6°C4/10°C
7°C2/15°C
10°C0/21°C
12°C2/22°C
10°C6/15°C
10°C7/16°C
6°C2/10°C
4°C1/8°C
9°C3/19°C
11°C2/21°C
8°C4/12°C
5°C-1/12°C
--°C/°C
26AQI
21AQI
28AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Laramie, Wyoming, United States
97%
200
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 97%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 97% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Laramie, Wyoming, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
19AQI
26AQI
29AQI
21AQI
24AQI
17AQI
17AQI
15AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
17AQI
32AQI
28AQI
27AQI
21AQI
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
15AQI
12AQI
13AQI
12AQI
16AQI
14AQI
23AQI
14AQI
14AQI
17AQI
15AQI
11AQI
13AQI
13AQI
15AQI
15AQI
17AQI
16AQI
13AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
20AQI
14AQI
14AQI
14AQI
17AQI
12AQI
13AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
13AQI
15AQI
17AQI
16AQI
14AQI
18AQI
21AQI
22AQI
16AQI
18AQI
18AQI
21AQI
18AQI
20AQI
27AQI
34AQI
26AQI
21AQI
21AQI
26AQI
26AQI
23AQI
21AQI
21AQI
20AQI
23AQI
29AQI
32AQI
30AQI
26AQI
30AQI
26AQI
21AQI
28AQI
30AQI
24AQI
21AQI
24AQI
24AQI
22AQI
25AQI
29AQI
28AQI
30AQI
28AQI
30AQI
29AQI
40AQI
41AQI
34AQI
26AQI
24AQI
32AQI
31AQI
38AQI
26AQI
22AQI
24AQI
22AQI
21AQI
21AQI
31AQI
32AQI
29AQI
28AQI
34AQI
30AQI
40AQI
35AQI
24AQI
20AQI
32AQI
55AQI
49AQI
43AQI
32AQI
23AQI
29AQI
36AQI
29AQI
34AQI
34AQI
31AQI
28AQI
19AQI
20AQI
18AQI
23AQI
32AQI
29AQI
28AQI
31AQI
34AQI
37AQI
21AQI
21AQI
32AQI
25AQI
25AQI
30AQI
30AQI
37AQI
55AQI
62AQI
63AQI
41AQI
31AQI
23AQI
18AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
17AQI
16AQI
14AQI
15AQI
18AQI
18AQI
16AQI
13AQI
14AQI
19AQI
24AQI
18AQI
22AQI
21AQI
11AQI
14AQI
21AQI
25AQI
29AQI
28AQI
15AQI
18AQI
55AQI
58AQI
35AQI
27AQI
48AQI
29AQI
15AQI
22AQI
36AQI
33AQI
16AQI
25AQI
17AQI
16AQI
24AQI
29AQI
30AQI
24AQI
30AQI
Số ngày
202524AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1030AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Laramie's hàng năm 2025 AQI (24) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .