Phân tích chất lượng không khí lịch sử Wamsutter, Wyoming, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Wamsutter, Wyoming, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 7 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Wamsutter, Wyoming, United States
6 AM3rd Oct 2025
7 PM
5 AM4th Oct 2025
14AQI
6AQI
11AQI
6AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Wamsutter đã đạt điểm cao nhất là 14 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Wamsutter, Wyoming, United States
18°C9/27°C
14°C7/21°C
16°C7/25°C
17°C12/25°C
17°C8/25°C
17°C8/25°C
18°C8/26°C
18°C10/25°C
15°C9/23°C
11°C5/19°C
13°C4/21°C
14°C6/24°C
12°C8/19°C
11°C5/17°C
12°C5/20°C
13°C4/21°C
15°C8/22°C
14°C7/22°C
11°C6/18°C
10°C7/14°C
11°C3/19°C
13°C3/22°C
14°C5/22°C
16°C8/24°C
15°C9/22°C
13°C7/20°C
13°C6/20°C
12°C6/20°C
13°C5/22°C
15°C7/23°C
--°C/°C
30AQI
22AQI
24AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Wamsutter, Wyoming, United States
98%
189
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Wamsutter, Wyoming, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
18AQI
33AQI
40AQI
29AQI
24AQI
16AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
18AQI
19AQI
19AQI
39AQI
36AQI
36AQI
24AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
16AQI
14AQI
14AQI
15AQI
15AQI
20AQI
20AQI
20AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
14AQI
14AQI
14AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
13AQI
16AQI
16AQI
18AQI
19AQI
19AQI
22AQI
25AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
16AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
21AQI
22AQI
17AQI
16AQI
19AQI
21AQI
17AQI
22AQI
22AQI
23AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
23AQI
30AQI
32AQI
25AQI
24AQI
22AQI
23AQI
26AQI
24AQI
21AQI
20AQI
22AQI
25AQI
31AQI
37AQI
34AQI
20AQI
22AQI
27AQI
25AQI
33AQI
33AQI
27AQI
25AQI
26AQI
25AQI
24AQI
26AQI
32AQI
30AQI
32AQI
32AQI
31AQI
30AQI
43AQI
40AQI
41AQI
36AQI
30AQI
36AQI
37AQI
37AQI
28AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
33AQI
34AQI
35AQI
35AQI
32AQI
37AQI
37AQI
37AQI
29AQI
23AQI
23AQI
34AQI
49AQI
41AQI
34AQI
27AQI
20AQI
20AQI
28AQI
31AQI
36AQI
35AQI
33AQI
30AQI
19AQI
18AQI
18AQI
23AQI
25AQI
26AQI
30AQI
32AQI
34AQI
44AQI
26AQI
26AQI
45AQI
36AQI
31AQI
40AQI
35AQI
39AQI
45AQI
63AQI
65AQI
45AQI
71AQI
37AQI
28AQI
15AQI
15AQI
13AQI
17AQI
22AQI
18AQI
16AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
14AQI
13AQI
16AQI
26AQI
24AQI
15AQI
13AQI
17AQI
20AQI
11AQI
9AQI
7AQI
27AQI
19AQI
18AQI
25AQI
32AQI
30AQI
27AQI
9AQI
Số ngày
202525AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 732AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 109AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Wamsutter's hàng năm 2025 AQI (25) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .