Phân tích chất lượng không khí lịch sử Yoder, Wyoming, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Yoder, Wyoming, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Sep - 18th Sep 2025
Yoder, Wyoming, United States
6 AM17th Sep 2025
7 PM
5 AM18th Sep 2025
36AQI
23AQI
41AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Yoder đã đạt điểm cao nhất là 41 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 17th Sep và 18th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Yoder, Wyoming, United States
25°C14/36°C
26°C14/37°C
24°C13/38°C
21°C18/26°C
22°C16/29°C
19°C16/23°C
20°C15/27°C
21°C12/30°C
20°C15/31°C
20°C13/28°C
21°C13/29°C
20°C15/26°C
19°C10/29°C
19°C8/30°C
21°C11/32°C
21°C11/30°C
21°C10/31°C
16°C10/22°C
15°C5/27°C
18°C8/31°C
21°C11/32°C
19°C10/31°C
21°C11/33°C
24°C15/34°C
21°C13/31°C
20°C13/29°C
19°C12/27°C
19°C7/31°C
16°C11/21°C
14°C12/18°C
--°C/°C
49AQI
33AQI
40AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Yoder, Wyoming, United States
93%
164
7%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 261 ngày trong năm 2025 (Còn lại 104 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 261 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Yoder, Wyoming, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
40AQI
44AQI
38AQI
21AQI
24AQI
37AQI
43AQI
23AQI
29AQI
34AQI
30AQI
27AQI
32AQI
47AQI
46AQI
43AQI
43AQI
69AQI
42AQI
35AQI
42AQI
38AQI
30AQI
20AQI
31AQI
30AQI
42AQI
41AQI
27AQI
18AQI
18AQI
33AQI
37AQI
20AQI
31AQI
37AQI
41AQI
25AQI
28AQI
29AQI
30AQI
31AQI
21AQI
25AQI
24AQI
26AQI
29AQI
40AQI
40AQI
32AQI
41AQI
23AQI
25AQI
33AQI
30AQI
24AQI
16AQI
29AQI
28AQI
19AQI
18AQI
21AQI
27AQI
22AQI
30AQI
38AQI
30AQI
28AQI
26AQI
32AQI
44AQI
23AQI
34AQI
57AQI
59AQI
56AQI
49AQI
47AQI
35AQI
34AQI
30AQI
32AQI
42AQI
32AQI
31AQI
35AQI
50AQI
51AQI
32AQI
36AQI
29AQI
24AQI
30AQI
34AQI
31AQI
26AQI
29AQI
35AQI
31AQI
35AQI
38AQI
31AQI
33AQI
28AQI
38AQI
39AQI
45AQI
33AQI
35AQI
34AQI
39AQI
39AQI
49AQI
44AQI
35AQI
39AQI
33AQI
38AQI
30AQI
27AQI
32AQI
34AQI
31AQI
43AQI
34AQI
29AQI
50AQI
46AQI
38AQI
34AQI
36AQI
49AQI
52AQI
44AQI
56AQI
35AQI
29AQI
30AQI
30AQI
37AQI
37AQI
38AQI
47AQI
37AQI
34AQI
25AQI
33AQI
40AQI
42AQI
29AQI
33AQI
32AQI
33AQI
30AQI
31AQI
47AQI
45AQI
41AQI
40AQI
39AQI
57AQI
66AQI
64AQI
49AQI
52AQI
59AQI
50AQI
34AQI
31AQI
35AQI
25AQI
25AQI
28AQI
39AQI
33AQI
34AQI
35AQI
28AQI
37AQI
36AQI
38AQI
43AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Yoder's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .