Phân tích chất lượng không khí lịch sử shkent, Toshkent, Uzbekistan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
shkent, Toshkent, Uzbekistan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
shkent, Toshkent, Uzbekistan
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
84AQI
55AQI
93AQI
58AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của shkent đã đạt điểm cao nhất là 93 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 55, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
shkent, Toshkent, Uzbekistan
29°C21/37°C
30°C23/37°C
29°C22/36°C
29°C23/35°C
27°C22/33°C
27°C22/33°C
28°C23/33°C
27°C21/33°C
27°C20/36°C
27°C20/34°C
27°C21/34°C
26°C21/32°C
22°C19/26°C
21°C16/26°C
22°C18/26°C
21°C15/26°C
24°C18/31°C
27°C20/34°C
24°C21/28°C
22°C17/26°C
22°C17/28°C
24°C17/30°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
25°C19/30°C
24°C19/30°C
21°C17/26°C
18°C15/22°C
16°C13/19°C
18°C13/23°C
--°C/°C
59AQI
57AQI
67AQI
57AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
shkent, Toshkent, Uzbekistan
38%
49
62%
79
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 38%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 38% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
shkent, Toshkent, Uzbekistan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
45AQI
41AQI
43AQI
40AQI
38AQI
38AQI
42AQI
41AQI
38AQI
38AQI
38AQI
39AQI
43AQI
44AQI
44AQI
44AQI
44AQI
45AQI
45AQI
42AQI
43AQI
45AQI
43AQI
40AQI
40AQI
40AQI
40AQI
42AQI
41AQI
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
45AQI
49AQI
47AQI
48AQI
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
39AQI
44AQI
46AQI
47AQI
50AQI
57AQI
58AQI
59AQI
59AQI
58AQI
59AQI
58AQI
59AQI
64AQI
65AQI
63AQI
62AQI
61AQI
61AQI
61AQI
61AQI
64AQI
73AQI
73AQI
73AQI
76AQI
75AQI
74AQI
74AQI
72AQI
71AQI
68AQI
72AQI
79AQI
81AQI
77AQI
71AQI
70AQI
68AQI
69AQI
68AQI
64AQI
63AQI
60AQI
64AQI
63AQI
62AQI
59AQI
59AQI
60AQI
62AQI
60AQI
61AQI
62AQI
63AQI
69AQI
62AQI
66AQI
69AQI
70AQI
69AQI
73AQI
72AQI
71AQI
69AQI
70AQI
68AQI
68AQI
66AQI
69AQI
61AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
57AQI
58AQI
53AQI
56AQI
54AQI
42AQI
57AQI
47AQI
52AQI
53AQI
64AQI
41AQI
42AQI
53AQI
68AQI
63AQI
56AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 541AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
shkent's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .