Phân tích chất lượng không khí lịch sử Mavlono Riyozy, Tashkent, Toshkent, Uzbekistan
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Mavlono Riyozy, Tashkent, Toshkent, Uzbekistan
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Mavlono Riyozy, Tashkent, Toshkent, Uzbekistan
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
AQI
AQI
101AQI
54AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Mavlono Riyozy đã đạt điểm cao nhất là 101 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Mavlono Riyozy, Tashkent, Toshkent, Uzbekistan
29°C21/37°C
30°C23/37°C
29°C22/36°C
29°C23/35°C
27°C22/33°C
27°C22/33°C
28°C23/33°C
27°C21/33°C
27°C20/36°C
27°C20/34°C
27°C21/34°C
26°C21/32°C
22°C19/26°C
21°C16/26°C
22°C18/26°C
21°C15/26°C
24°C18/31°C
27°C20/34°C
24°C21/28°C
22°C17/26°C
22°C17/28°C
24°C17/30°C
24°C19/30°C
24°C19/30°C
25°C19/30°C
24°C19/30°C
21°C17/26°C
18°C15/22°C
16°C13/19°C
--°C/°C
--°C/°C
62AQI
58AQI
68AQI
60AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Mavlono Riyozy, Tashkent, Toshkent, Uzbekistan
31%
40
69%
87
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 31%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cao
Vào năm 2025, 31% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cao, bao gồm các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt là ở trẻ em và người già.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Mavlono Riyozy, Tashkent, Toshkent, Uzbekistan
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
52AQI
51AQI
51AQI
49AQI
49AQI
50AQI
52AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
52AQI
50AQI
49AQI
46AQI
46AQI
45AQI
48AQI
49AQI
48AQI
50AQI
45AQI
38AQI
42AQI
42AQI
43AQI
41AQI
46AQI
44AQI
44AQI
45AQI
43AQI
40AQI
44AQI
46AQI
41AQI
38AQI
35AQI
36AQI
37AQI
37AQI
43AQI
44AQI
45AQI
50AQI
57AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
60AQI
59AQI
59AQI
62AQI
61AQI
58AQI
58AQI
59AQI
60AQI
60AQI
60AQI
62AQI
73AQI
73AQI
72AQI
75AQI
75AQI
74AQI
72AQI
70AQI
67AQI
66AQI
68AQI
79AQI
80AQI
76AQI
72AQI
70AQI
67AQI
69AQI
68AQI
64AQI
62AQI
60AQI
63AQI
63AQI
60AQI
58AQI
59AQI
60AQI
62AQI
60AQI
60AQI
60AQI
64AQI
70AQI
57AQI
66AQI
68AQI
71AQI
69AQI
73AQI
72AQI
69AQI
68AQI
70AQI
69AQI
67AQI
65AQI
69AQI
62AQI
61AQI
60AQI
58AQI
59AQI
60AQI
58AQI
67AQI
78AQI
50AQI
41AQI
68AQI
49AQI
53AQI
50AQI
52AQI
48AQI
51AQI
68AQI
64AQI
52AQI
Số ngày
202557AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 868AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 648AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Mavlono Riyozy's hàng năm 2025 AQI (57) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .