Phân tích chất lượng không khí lịch sử Climaguayana, Ciudad Guayana, Bolivar, Venezuela
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Climaguayana, Ciudad Guayana, Bolivar, Venezuela
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Climaguayana, Ciudad Guayana, Bolivar, Venezuela
6 AM7th Aug 2025
6 PM
5 AM8th Aug 2025
51AQI
27AQI
52AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Climaguayana đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 27, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Climaguayana, Ciudad Guayana, Bolivar, Venezuela
26°C23/31°C
28°C22/35°C
26°C22/33°C
27°C23/34°C
28°C22/36°C
28°C22/36°C
28°C22/36°C
28°C22/35°C
27°C23/33°C
27°C23/35°C
26°C22/33°C
26°C22/34°C
27°C22/35°C
27°C22/34°C
27°C23/35°C
25°C22/29°C
26°C22/33°C
27°C22/34°C
28°C22/36°C
28°C22/35°C
28°C23/37°C
26°C23/34°C
26°C22/33°C
28°C22/36°C
27°C22/34°C
28°C22/36°C
27°C22/35°C
27°C22/34°C
26°C22/31°C
25°C21/30°C
--°C/°C
42AQI
38AQI
40AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Climaguayana, Ciudad Guayana, Bolivar, Venezuela
86%
189
14%
30
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Climaguayana, Ciudad Guayana, Bolivar, Venezuela
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
46AQI
42AQI
48AQI
43AQI
40AQI
42AQI
49AQI
51AQI
46AQI
42AQI
49AQI
48AQI
46AQI
50AQI
46AQI
45AQI
45AQI
42AQI
39AQI
40AQI
45AQI
41AQI
42AQI
48AQI
44AQI
43AQI
45AQI
41AQI
43AQI
44AQI
51AQI
49AQI
50AQI
57AQI
49AQI
46AQI
47AQI
47AQI
53AQI
49AQI
47AQI
52AQI
44AQI
44AQI
46AQI
47AQI
47AQI
46AQI
49AQI
52AQI
53AQI
52AQI
47AQI
40AQI
50AQI
54AQI
54AQI
54AQI
54AQI
49AQI
47AQI
48AQI
41AQI
43AQI
40AQI
40AQI
41AQI
40AQI
40AQI
41AQI
44AQI
38AQI
31AQI
38AQI
46AQI
51AQI
46AQI
53AQI
47AQI
43AQI
41AQI
39AQI
48AQI
52AQI
51AQI
55AQI
58AQI
53AQI
60AQI
54AQI
59AQI
53AQI
48AQI
41AQI
40AQI
36AQI
40AQI
55AQI
56AQI
43AQI
48AQI
55AQI
50AQI
45AQI
42AQI
44AQI
46AQI
43AQI
35AQI
36AQI
42AQI
38AQI
45AQI
37AQI
41AQI
44AQI
47AQI
38AQI
46AQI
35AQI
34AQI
36AQI
34AQI
37AQI
42AQI
44AQI
44AQI
34AQI
35AQI
28AQI
26AQI
27AQI
33AQI
40AQI
51AQI
56AQI
41AQI
42AQI
39AQI
44AQI
42AQI
41AQI
41AQI
39AQI
46AQI
48AQI
40AQI
44AQI
43AQI
45AQI
45AQI
46AQI
42AQI
31AQI
28AQI
27AQI
25AQI
32AQI
36AQI
30AQI
38AQI
39AQI
33AQI
31AQI
32AQI
30AQI
31AQI
31AQI
33AQI
35AQI
32AQI
34AQI
35AQI
36AQI
36AQI
33AQI
33AQI
32AQI
34AQI
33AQI
37AQI
34AQI
37AQI
37AQI
39AQI
39AQI
38AQI
40AQI
37AQI
33AQI
38AQI
41AQI
29AQI
34AQI
29AQI
33AQI
35AQI
41AQI
47AQI
42AQI
39AQI
36AQI
33AQI
39AQI
39AQI
30AQI
33AQI
33AQI
30AQI
41AQI
39AQI
45AQI
49AQI
47AQI
48AQI
53AQI
53AQI
39AQI
45AQI
49AQI
46AQI
45AQI
40AQI
34AQI
37AQI
48AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 249AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 634AQI
202450AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 3110AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1023AQI
202324AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 68AQI
202215AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1110AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Climaguayana's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 79.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (15), 2023 (24), 2024 (50).