Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 67 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam
5 AM11th Nov 2025
5 PM
4 AM12th Nov 2025
82AQI
58AQI
79AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vung Tau đã đạt điểm cao nhất là 82 vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 58, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam
28°C26/29°C
28°C27/29°C
28°C27/30°C
28°C27/30°C
29°C27/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C26/30°C
28°C27/29°C
28°C27/29°C
28°C26/29°C
28°C26/30°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
26°C25/28°C
26°C26/27°C
27°C26/28°C
27°C25/28°C
26°C25/27°C
27°C25/29°C
27°C25/29°C
26°C25/27°C
27°C25/29°C
26°C26/27°C
27°C26/28°C
27°C26/28°C
28°C27/29°C
28°C26/28°C
--°C/°C
70AQI
70AQI
69AQI
69AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam
72%
120
28%
47
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vung Tau, Ba Ria - Vung Tau, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
36AQI
33AQI
37AQI
46AQI
47AQI
48AQI
50AQI
34AQI
31AQI
23AQI
29AQI
34AQI
33AQI
32AQI
33AQI
36AQI
37AQI
38AQI
44AQI
42AQI
40AQI
41AQI
37AQI
36AQI
33AQI
35AQI
36AQI
35AQI
40AQI
38AQI
34AQI
42AQI
39AQI
38AQI
38AQI
41AQI
39AQI
38AQI
37AQI
36AQI
36AQI
39AQI
36AQI
37AQI
40AQI
41AQI
42AQI
39AQI
39AQI
37AQI
38AQI
39AQI
36AQI
41AQI
37AQI
38AQI
40AQI
40AQI
38AQI
39AQI
41AQI
41AQI
43AQI
51AQI
51AQI
51AQI
51AQI
50AQI
48AQI
47AQI
46AQI
48AQI
48AQI
46AQI
42AQI
42AQI
43AQI
40AQI
38AQI
36AQI
36AQI
39AQI
42AQI
38AQI
38AQI
40AQI
41AQI
39AQI
38AQI
40AQI
43AQI
45AQI
44AQI
43AQI
44AQI
45AQI
40AQI
29AQI
37AQI
37AQI
39AQI
41AQI
39AQI
41AQI
38AQI
38AQI
34AQI
35AQI
36AQI
39AQI
39AQI
41AQI
41AQI
42AQI
39AQI
38AQI
45AQI
42AQI
29AQI
15AQI
20AQI
10AQI
24AQI
54AQI
66AQI
69AQI
58AQI
58AQI
61AQI
64AQI
78AQI
80AQI
63AQI
62AQI
62AQI
76AQI
70AQI
70AQI
77AQI
75AQI
70AQI
75AQI
92AQI
82AQI
74AQI
69AQI
62AQI
67AQI
70AQI
67AQI
65AQI
68AQI
67AQI
58AQI
63AQI
74AQI
74AQI
64AQI
74AQI
59AQI
75AQI
63AQI
61AQI
64AQI
75AQI
67AQI
32AQI
37AQI
39AQI
43AQI
36AQI
69AQI
68AQI
Số ngày
202546AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1069AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 532AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Vung Tau's hàng năm 2025 AQI (46) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .