Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thu Dau Mot, Binh Duong, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Thu Dau Mot, Binh Duong, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Thu Dau Mot, Binh Duong, Vietnam
5 AM4th Aug 2025
6 PM
4 AM5th Aug 2025
56AQI
42AQI
56AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thu Dau Mot đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Thu Dau Mot, Binh Duong, Vietnam
29°C25/33°C
29°C25/35°C
28°C25/33°C
28°C24/34°C
28°C25/34°C
29°C24/35°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
28°C25/32°C
28°C26/33°C
28°C25/33°C
28°C25/34°C
27°C25/29°C
27°C25/30°C
29°C25/34°C
29°C25/33°C
30°C25/35°C
30°C26/36°C
28°C26/33°C
29°C26/34°C
28°C24/32°C
29°C25/32°C
29°C26/33°C
30°C26/35°C
30°C26/36°C
30°C25/35°C
30°C26/36°C
30°C26/37°C
--°C/°C
45AQI
39AQI
45AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thu Dau Mot, Binh Duong, Vietnam
63%
136
37%
80
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 63%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 63% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 37% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thu Dau Mot, Binh Duong, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
75AQI
73AQI
67AQI
64AQI
71AQI
73AQI
74AQI
70AQI
67AQI
62AQI
61AQI
52AQI
66AQI
72AQI
61AQI
57AQI
66AQI
68AQI
77AQI
81AQI
78AQI
74AQI
75AQI
81AQI
71AQI
65AQI
72AQI
70AQI
75AQI
67AQI
67AQI
66AQI
58AQI
54AQI
54AQI
52AQI
79AQI
50AQI
49AQI
54AQI
53AQI
63AQI
77AQI
69AQI
69AQI
75AQI
59AQI
53AQI
59AQI
63AQI
56AQI
55AQI
61AQI
38AQI
37AQI
41AQI
47AQI
51AQI
45AQI
55AQI
53AQI
51AQI
52AQI
50AQI
40AQI
40AQI
52AQI
52AQI
52AQI
51AQI
47AQI
42AQI
45AQI
35AQI
59AQI
64AQI
49AQI
52AQI
62AQI
77AQI
70AQI
66AQI
68AQI
63AQI
60AQI
59AQI
57AQI
47AQI
47AQI
46AQI
45AQI
44AQI
39AQI
50AQI
47AQI
40AQI
46AQI
48AQI
43AQI
44AQI
41AQI
37AQI
35AQI
44AQI
52AQI
52AQI
52AQI
46AQI
38AQI
39AQI
43AQI
39AQI
31AQI
33AQI
39AQI
39AQI
32AQI
42AQI
38AQI
43AQI
46AQI
42AQI
39AQI
40AQI
43AQI
38AQI
37AQI
47AQI
36AQI
35AQI
42AQI
34AQI
34AQI
32AQI
37AQI
41AQI
46AQI
43AQI
35AQI
39AQI
46AQI
42AQI
36AQI
38AQI
39AQI
36AQI
38AQI
42AQI
43AQI
44AQI
43AQI
49AQI
50AQI
48AQI
49AQI
52AQI
44AQI
41AQI
26AQI
29AQI
33AQI
27AQI
27AQI
25AQI
29AQI
36AQI
34AQI
37AQI
40AQI
40AQI
42AQI
35AQI
33AQI
33AQI
35AQI
36AQI
36AQI
39AQI
39AQI
37AQI
41AQI
40AQI
38AQI
38AQI
48AQI
46AQI
45AQI
42AQI
40AQI
39AQI
40AQI
41AQI
45AQI
46AQI
46AQI
47AQI
41AQI
41AQI
39AQI
40AQI
41AQI
39AQI
39AQI
38AQI
39AQI
40AQI
42AQI
40AQI
39AQI
42AQI
43AQI
46AQI
54AQI
53AQI
54AQI
52AQI
69AQI
57AQI
54AQI
42AQI
40AQI
37AQI
42AQI
53AQI
Số ngày
202549AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
202455AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 886AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 317AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 177AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 74AQI
202264AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 6150AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Thu Dau Mot's hàng năm 2025 AQI (49) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (64), 2023 (32), 2024 (55).