Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pleiku, Gia Lai, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 46 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Aug - 3rd Aug 2025
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
5 AM2nd Aug 2025
6 PM
4 AM3rd Aug 2025
54AQI
37AQI
57AQI
50AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pleiku đã đạt điểm cao nhất là 57 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Aug và 3rd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
23°C20/27°C
23°C20/27°C
23°C21/27°C
23°C20/28°C
23°C21/27°C
23°C20/28°C
23°C21/27°C
22°C21/26°C
23°C21/28°C
24°C21/29°C
24°C21/30°C
24°C21/29°C
24°C21/28°C
23°C21/28°C
24°C21/28°C
23°C21/27°C
21°C20/21°C
21°C20/21°C
21°C20/23°C
22°C21/24°C
22°C21/25°C
22°C21/25°C
21°C20/21°C
22°C21/23°C
22°C21/25°C
22°C21/25°C
22°C21/25°C
23°C21/26°C
23°C21/28°C
23°C21/28°C
--°C/°C
40AQI
29AQI
41AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
70%
149
30%
63
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 215 ngày trong năm 2025 (Còn lại 150 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 70%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 70% trong 215 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pleiku, Gia Lai, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
66AQI
50AQI
54AQI
56AQI
65AQI
60AQI
62AQI
86AQI
49AQI
53AQI
50AQI
51AQI
54AQI
58AQI
43AQI
40AQI
44AQI
47AQI
51AQI
53AQI
57AQI
57AQI
60AQI
73AQI
72AQI
54AQI
45AQI
47AQI
51AQI
52AQI
46AQI
47AQI
52AQI
47AQI
40AQI
39AQI
44AQI
44AQI
40AQI
38AQI
41AQI
40AQI
44AQI
46AQI
41AQI
54AQI
43AQI
50AQI
44AQI
48AQI
45AQI
47AQI
38AQI
34AQI
35AQI
30AQI
38AQI
33AQI
41AQI
42AQI
43AQI
55AQI
70AQI
82AQI
50AQI
45AQI
45AQI
57AQI
48AQI
45AQI
49AQI
46AQI
48AQI
51AQI
46AQI
42AQI
41AQI
45AQI
46AQI
52AQI
57AQI
56AQI
68AQI
96AQI
98AQI
98AQI
102AQI
72AQI
67AQI
58AQI
54AQI
64AQI
67AQI
75AQI
70AQI
66AQI
67AQI
61AQI
68AQI
72AQI
66AQI
66AQI
63AQI
71AQI
78AQI
87AQI
65AQI
66AQI
52AQI
55AQI
44AQI
53AQI
42AQI
47AQI
42AQI
50AQI
35AQI
41AQI
38AQI
44AQI
44AQI
47AQI
49AQI
58AQI
51AQI
55AQI
42AQI
54AQI
43AQI
40AQI
32AQI
38AQI
36AQI
37AQI
41AQI
41AQI
50AQI
43AQI
43AQI
44AQI
47AQI
40AQI
36AQI
35AQI
36AQI
32AQI
33AQI
35AQI
34AQI
35AQI
33AQI
31AQI
36AQI
33AQI
34AQI
40AQI
40AQI
43AQI
40AQI
33AQI
35AQI
35AQI
34AQI
34AQI
38AQI
34AQI
32AQI
39AQI
38AQI
39AQI
41AQI
37AQI
33AQI
38AQI
33AQI
36AQI
34AQI
33AQI
37AQI
40AQI
38AQI
36AQI
34AQI
36AQI
42AQI
37AQI
35AQI
31AQI
31AQI
33AQI
32AQI
32AQI
33AQI
35AQI
37AQI
35AQI
37AQI
39AQI
36AQI
38AQI
34AQI
35AQI
38AQI
34AQI
34AQI
35AQI
33AQI
34AQI
33AQI
34AQI
33AQI
36AQI
46AQI
55AQI
42AQI
59AQI
59AQI
41AQI
36AQI
35AQI
46AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 459AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 735AQI
202432AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 650AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 119AQI
202319AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 69AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 443AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 219AQI
202127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 916AQI
202017AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Pleiku's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của 102.5% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (17), 2021 (27), 2022 (29), 2023 (19), 2024 (32).