Phân tích chất lượng không khí lịch sử Luu Hoang, Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Luu Hoang, Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Luu Hoang, Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
5 AM3rd Aug 2025
6 PM
4 AM4th Aug 2025
67AQI
54AQI
59AQI
55AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Luu Hoang đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 54, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Luu Hoang, Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
29°C26/34°C
29°C27/32°C
30°C26/34°C
31°C28/36°C
32°C29/36°C
31°C27/35°C
28°C26/31°C
29°C26/33°C
29°C26/32°C
30°C27/33°C
30°C27/35°C
30°C28/34°C
31°C28/36°C
32°C28/37°C
30°C25/36°C
27°C25/32°C
25°C24/26°C
26°C25/26°C
28°C26/32°C
28°C26/31°C
28°C26/32°C
29°C26/33°C
29°C26/33°C
30°C26/35°C
31°C28/35°C
31°C28/37°C
31°C28/36°C
29°C27/32°C
30°C26/35°C
32°C28/37°C
--°C/°C
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Luu Hoang, Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
3%
7
80%
171
17%
36
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 3%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 3% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Luu Hoang, Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
92AQI
63AQI
74AQI
97AQI
107AQI
118AQI
116AQI
125AQI
130AQI
91AQI
102AQI
99AQI
112AQI
127AQI
129AQI
122AQI
127AQI
149AQI
148AQI
167AQI
139AQI
142AQI
122AQI
114AQI
99AQI
68AQI
90AQI
78AQI
100AQI
107AQI
87AQI
77AQI
72AQI
58AQI
65AQI
83AQI
101AQI
53AQI
62AQI
70AQI
96AQI
116AQI
147AQI
126AQI
118AQI
137AQI
74AQI
95AQI
67AQI
80AQI
121AQI
85AQI
102AQI
65AQI
75AQI
75AQI
71AQI
101AQI
87AQI
94AQI
80AQI
79AQI
79AQI
79AQI
71AQI
75AQI
104AQI
127AQI
138AQI
115AQI
93AQI
80AQI
83AQI
78AQI
66AQI
84AQI
82AQI
76AQI
86AQI
114AQI
107AQI
104AQI
112AQI
93AQI
71AQI
77AQI
81AQI
61AQI
47AQI
51AQI
62AQI
73AQI
67AQI
119AQI
77AQI
80AQI
80AQI
82AQI
79AQI
77AQI
78AQI
89AQI
84AQI
89AQI
98AQI
95AQI
93AQI
91AQI
84AQI
76AQI
85AQI
87AQI
82AQI
77AQI
67AQI
69AQI
63AQI
61AQI
85AQI
73AQI
63AQI
70AQI
65AQI
67AQI
77AQI
70AQI
73AQI
74AQI
75AQI
71AQI
55AQI
71AQI
65AQI
60AQI
61AQI
60AQI
53AQI
55AQI
51AQI
56AQI
55AQI
53AQI
48AQI
52AQI
56AQI
62AQI
75AQI
74AQI
62AQI
61AQI
58AQI
52AQI
53AQI
55AQI
59AQI
61AQI
56AQI
57AQI
56AQI
59AQI
59AQI
61AQI
58AQI
53AQI
58AQI
60AQI
61AQI
61AQI
57AQI
61AQI
63AQI
62AQI
69AQI
66AQI
65AQI
59AQI
58AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
44AQI
47AQI
52AQI
57AQI
56AQI
53AQI
56AQI
56AQI
60AQI
55AQI
54AQI
55AQI
59AQI
68AQI
69AQI
58AQI
57AQI
54AQI
64AQI
54AQI
54AQI
43AQI
49AQI
46AQI
52AQI
57AQI
56AQI
57AQI
64AQI
60AQI
57AQI
53AQI
54AQI
57AQI
111AQI
89AQI
87AQI
81AQI
63AQI
59AQI
56AQI
55AQI
Số ngày
202577AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1111AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
202462AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1291AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 41AQI
202390AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1198AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1289AQI
20213AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 47AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 72AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Luu Hoang's hàng năm 2025 AQI (77) cho thấy sự thay đổi trung bình của 829.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (3), 2023 (90), 2024 (62).