Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thanh pho Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Thanh pho Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 99 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
Thanh pho Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
5 AM16th Oct 2025
5 PM
4 AM17th Oct 2025
111AQI
82AQI
124AQI
100AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thanh pho Phu Ly đã đạt điểm cao nhất là 124 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 82, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Thanh pho Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
27°C25/31°C
26°C24/28°C
28°C24/32°C
29°C25/33°C
29°C26/34°C
28°C26/31°C
28°C25/33°C
29°C25/33°C
25°C24/25°C
26°C23/30°C
27°C24/32°C
25°C24/29°C
26°C25/27°C
27°C26/29°C
27°C25/30°C
27°C25/31°C
27°C24/32°C
28°C25/31°C
29°C25/34°C
26°C24/27°C
26°C25/28°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C25/29°C
27°C25/31°C
27°C25/30°C
26°C24/30°C
27°C24/30°C
27°C24/31°C
--°C/°C
78AQI
74AQI
85AQI
76AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thanh pho Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
29%
41
62%
88
9%
12
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 29%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất cao
Vào năm 2025, 29% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất cao, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim và căng thẳng, đặc biệt ảnh hưởng đến các nhóm dễ bị tổn thương.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thanh pho Phu Ly, Ha Nam, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
55AQI
58AQI
55AQI
52AQI
53AQI
57AQI
62AQI
68AQI
59AQI
63AQI
62AQI
64AQI
61AQI
63AQI
62AQI
57AQI
64AQI
62AQI
61AQI
60AQI
57AQI
57AQI
58AQI
57AQI
61AQI
61AQI
60AQI
56AQI
55AQI
55AQI
54AQI
58AQI
54AQI
49AQI
49AQI
52AQI
57AQI
55AQI
54AQI
55AQI
56AQI
58AQI
54AQI
54AQI
55AQI
56AQI
61AQI
62AQI
57AQI
57AQI
55AQI
61AQI
53AQI
53AQI
47AQI
45AQI
43AQI
51AQI
58AQI
53AQI
56AQI
63AQI
59AQI
56AQI
53AQI
53AQI
58AQI
58AQI
57AQI
55AQI
55AQI
55AQI
57AQI
55AQI
53AQI
51AQI
52AQI
54AQI
47AQI
45AQI
44AQI
42AQI
45AQI
48AQI
48AQI
51AQI
44AQI
48AQI
41AQI
38AQI
39AQI
45AQI
46AQI
43AQI
44AQI
44AQI
46AQI
42AQI
43AQI
42AQI
43AQI
50AQI
56AQI
50AQI
50AQI
48AQI
45AQI
42AQI
43AQI
47AQI
47AQI
51AQI
55AQI
54AQI
54AQI
58AQI
53AQI
57AQI
57AQI
48AQI
50AQI
49AQI
41AQI
41AQI
55AQI
79AQI
101AQI
116AQI
104AQI
111AQI
116AQI
95AQI
101AQI
113AQI
112AQI
99AQI
112AQI
102AQI
108AQI
101AQI
99AQI
56AQI
59AQI
55AQI
49AQI
49AQI
104AQI
Số ngày
202559AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10104AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 949AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Thanh pho Phu Ly's hàng năm 2025 AQI (59) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .