Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho, Hanoi, Ha Noi, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho, Hanoi, Ha Noi, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 164 trong phạm vi Không lành mạnh chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Nov - 24th Nov 2025
Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho, Hanoi, Ha Noi, Vietnam
6 AM23rd Nov 2025
5 PM
5 AM24th Nov 2025
AQI
AQI
178AQI
126AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho đã đạt điểm cao nhất là 178 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 23rd Nov và 24th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho, Hanoi, Ha Noi, Vietnam
22°C18/27°C
24°C22/28°C
24°C22/27°C
24°C22/28°C
24°C22/28°C
22°C22/22°C
21°C20/21°C
20°C19/20°C
19°C19/20°C
18°C17/19°C
18°C17/18°C
20°C18/23°C
22°C20/24°C
23°C23/23°C
24°C22/28°C
26°C24/29°C
25°C23/26°C
21°C21/21°C
23°C21/26°C
23°C21/28°C
22°C18/26°C
22°C18/27°C
22°C20/24°C
23°C21/25°C
17°C13/20°C
14°C13/15°C
17°C13/22°C
19°C15/24°C
19°C15/24°C
--°C/°C
--°C/°C
98AQI
74AQI
109AQI
80AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho, Hanoi, Ha Noi, Vietnam
15%
49
54%
177
23%
75
8%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 327 ngày trong năm 2025 (Còn lại 38 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 15%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 15% trong 327 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho, Hanoi, Ha Noi, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
157AQI
196AQI
165AQI
150AQI
152AQI
157AQI
157AQI
150AQI
155AQI
115AQI
121AQI
134AQI
151AQI
158AQI
162AQI
156AQI
160AQI
169AQI
169AQI
185AQI
175AQI
172AQI
156AQI
152AQI
124AQI
85AQI
98AQI
91AQI
129AQI
120AQI
108AQI
96AQI
85AQI
69AQI
80AQI
112AQI
115AQI
58AQI
75AQI
99AQI
141AQI
153AQI
170AQI
148AQI
154AQI
151AQI
99AQI
127AQI
80AQI
103AQI
139AQI
124AQI
145AQI
80AQI
88AQI
104AQI
94AQI
145AQI
114AQI
119AQI
95AQI
100AQI
97AQI
100AQI
75AQI
79AQI
103AQI
134AQI
143AQI
128AQI
106AQI
92AQI
97AQI
88AQI
69AQI
85AQI
89AQI
88AQI
100AQI
126AQI
129AQI
136AQI
143AQI
142AQI
112AQI
107AQI
111AQI
87AQI
69AQI
77AQI
102AQI
134AQI
119AQI
144AQI
121AQI
136AQI
126AQI
123AQI
98AQI
101AQI
101AQI
107AQI
93AQI
102AQI
109AQI
111AQI
103AQI
109AQI
103AQI
90AQI
90AQI
99AQI
104AQI
93AQI
86AQI
86AQI
74AQI
70AQI
81AQI
76AQI
65AQI
89AQI
85AQI
80AQI
83AQI
80AQI
82AQI
83AQI
84AQI
86AQI
57AQI
71AQI
70AQI
66AQI
60AQI
61AQI
58AQI
57AQI
58AQI
59AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
56AQI
59AQI
74AQI
72AQI
59AQI
58AQI
59AQI
54AQI
55AQI
56AQI
61AQI
74AQI
62AQI
61AQI
61AQI
65AQI
59AQI
64AQI
63AQI
55AQI
64AQI
66AQI
65AQI
62AQI
54AQI
66AQI
69AQI
61AQI
58AQI
65AQI
64AQI
53AQI
56AQI
64AQI
57AQI
56AQI
52AQI
44AQI
50AQI
57AQI
63AQI
64AQI
58AQI
68AQI
64AQI
70AQI
55AQI
57AQI
56AQI
63AQI
78AQI
92AQI
62AQI
62AQI
61AQI
73AQI
63AQI
57AQI
36AQI
47AQI
46AQI
61AQI
63AQI
63AQI
68AQI
76AQI
69AQI
62AQI
53AQI
55AQI
57AQI
56AQI
55AQI
53AQI
58AQI
54AQI
50AQI
55AQI
55AQI
50AQI
52AQI
54AQI
44AQI
41AQI
38AQI
39AQI
41AQI
45AQI
47AQI
45AQI
46AQI
45AQI
36AQI
33AQI
40AQI
45AQI
46AQI
41AQI
40AQI
43AQI
42AQI
41AQI
47AQI
42AQI
41AQI
51AQI
56AQI
46AQI
51AQI
44AQI
42AQI
40AQI
41AQI
43AQI
49AQI
47AQI
45AQI
50AQI
57AQI
63AQI
53AQI
55AQI
48AQI
39AQI
52AQI
37AQI
45AQI
42AQI
41AQI
68AQI
77AQI
70AQI
103AQI
123AQI
117AQI
64AQI
76AQI
113AQI
130AQI
124AQI
126AQI
88AQI
89AQI
78AQI
101AQI
114AQI
120AQI
118AQI
88AQI
65AQI
62AQI
66AQI
83AQI
109AQI
113AQI
81AQI
107AQI
125AQI
101AQI
54AQI
44AQI
62AQI
40AQI
45AQI
64AQI
107AQI
126AQI
75AQI
89AQI
73AQI
70AQI
78AQI
86AQI
114AQI
125AQI
152AQI
162AQI
79AQI
59AQI
86AQI
101AQI
130AQI
164AQI
146AQI
112AQI
104AQI
103AQI
68AQI
61AQI
62AQI
47AQI
46AQI
95AQI
93AQI
Số ngày
202585AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1146AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 946AQI
202474AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12120AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
2023100AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11129AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1298AQI
20218AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 77AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Ha Noi Man non Tu Lien quan Tay Ho's hàng năm 2025 AQI (85) cho thấy sự thay đổi trung bình của 312.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2021 (8), 2023 (100), 2024 (74).