Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 64 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
5 AM11th Nov 2025
5 PM
4 AM12th Nov 2025
AQI
AQI
73AQI
65AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thi xa Ninh Hoa đã đạt điểm cao nhất là 73 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 65, được ghi nhận vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
26°C24/29°C
26°C24/30°C
26°C23/30°C
26°C24/28°C
26°C24/29°C
26°C23/30°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C24/30°C
27°C25/30°C
26°C24/30°C
25°C24/28°C
25°C24/27°C
26°C23/28°C
26°C24/28°C
25°C24/26°C
26°C24/27°C
26°C24/28°C
25°C24/27°C
25°C24/27°C
26°C24/29°C
26°C24/28°C
26°C24/28°C
26°C24/29°C
23°C23/24°C
25°C23/28°C
26°C24/28°C
26°C23/29°C
26°C24/29°C
--°C/°C
--°C/°C
52AQI
52AQI
58AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
76%
126
24%
40
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 315 ngày trong năm 2025 (Còn lại 50 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 76%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 76% trong 315 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
31AQI
30AQI
34AQI
34AQI
30AQI
29AQI
30AQI
28AQI
29AQI
24AQI
22AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
29AQI
27AQI
31AQI
37AQI
43AQI
41AQI
36AQI
31AQI
37AQI
39AQI
40AQI
38AQI
39AQI
36AQI
35AQI
35AQI
40AQI
39AQI
38AQI
41AQI
40AQI
41AQI
42AQI
42AQI
43AQI
44AQI
47AQI
50AQI
52AQI
51AQI
49AQI
44AQI
41AQI
37AQI
35AQI
36AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
40AQI
39AQI
41AQI
35AQI
38AQI
38AQI
44AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
46AQI
45AQI
46AQI
42AQI
42AQI
43AQI
40AQI
39AQI
36AQI
35AQI
32AQI
32AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
40AQI
36AQI
36AQI
36AQI
40AQI
43AQI
45AQI
40AQI
40AQI
41AQI
39AQI
36AQI
30AQI
34AQI
30AQI
36AQI
31AQI
32AQI
33AQI
30AQI
32AQI
33AQI
29AQI
33AQI
31AQI
30AQI
28AQI
26AQI
28AQI
30AQI
28AQI
33AQI
33AQI
29AQI
29AQI
34AQI
15AQI
40AQI
51AQI
57AQI
65AQI
62AQI
67AQI
64AQI
77AQI
80AQI
62AQI
62AQI
60AQI
64AQI
64AQI
64AQI
63AQI
58AQI
53AQI
55AQI
53AQI
52AQI
63AQI
60AQI
60AQI
61AQI
54AQI
43AQI
45AQI
45AQI
44AQI
46AQI
51AQI
55AQI
53AQI
46AQI
56AQI
53AQI
45AQI
50AQI
44AQI
60AQI
63AQI
64AQI
29AQI
32AQI
41AQI
42AQI
32AQI
58AQI
53AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1058AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Thi xa Ninh Hoa's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .