Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ninh An, Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Ninh An, Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (17th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 17th Sep - 18th Sep 2025
Ninh An, Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
5 AM17th Sep 2025
5 PM
4 AM18th Sep 2025
36AQI
22AQI
34AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ninh An đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 17th Sep và 18th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Ninh An, Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
28°C25/32°C
27°C24/31°C
26°C24/28°C
26°C23/30°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
28°C25/32°C
27°C25/32°C
27°C24/33°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C23/31°C
27°C24/32°C
27°C24/31°C
27°C24/31°C
26°C24/29°C
25°C24/30°C
26°C23/31°C
27°C24/31°C
27°C23/31°C
27°C23/30°C
25°C23/29°C
27°C24/30°C
26°C24/30°C
27°C23/30°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
--°C/°C
39AQI
28AQI
38AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ninh An, Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
94%
105
6%
7
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 261 ngày trong năm 2025 (Còn lại 104 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 261 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ninh An, Thi xa Ninh Hoa, Khanh Hoa, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
31AQI
30AQI
34AQI
34AQI
30AQI
29AQI
30AQI
28AQI
29AQI
24AQI
22AQI
26AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
29AQI
27AQI
31AQI
37AQI
43AQI
41AQI
36AQI
31AQI
37AQI
39AQI
40AQI
38AQI
39AQI
36AQI
35AQI
35AQI
40AQI
39AQI
38AQI
41AQI
40AQI
41AQI
42AQI
42AQI
43AQI
44AQI
47AQI
50AQI
52AQI
51AQI
49AQI
44AQI
41AQI
37AQI
35AQI
36AQI
35AQI
37AQI
38AQI
38AQI
40AQI
39AQI
41AQI
35AQI
38AQI
38AQI
44AQI
54AQI
54AQI
53AQI
51AQI
51AQI
50AQI
46AQI
45AQI
46AQI
42AQI
42AQI
43AQI
40AQI
39AQI
36AQI
35AQI
32AQI
32AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
40AQI
36AQI
36AQI
36AQI
40AQI
43AQI
45AQI
40AQI
40AQI
41AQI
39AQI
36AQI
30AQI
34AQI
30AQI
36AQI
31AQI
32AQI
33AQI
30AQI
32AQI
33AQI
29AQI
33AQI
31AQI
31AQI
29AQI
32AQI
41AQI
42AQI
33AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 842AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Ninh An's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .