Phân tích chất lượng không khí lịch sử Thanh pho Uong Bi, Quang Ninh, Vietnam
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Thanh pho Uong Bi, Quang Ninh, Vietnam
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (8th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 66 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 9th Nov - 10th Nov 2025
Thanh pho Uong Bi, Quang Ninh, Vietnam
5 AM9th Nov 2025
5 PM
4 AM10th Nov 2025
AQI
AQI
95AQI
63AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Thanh pho Uong Bi đã đạt điểm cao nhất là 95 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 63, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Đêm giữa 9th Nov và 10th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Thanh pho Uong Bi, Quang Ninh, Vietnam
26°C24/31°C
26°C24/31°C
26°C24/30°C
26°C24/29°C
25°C23/29°C
26°C24/31°C
26°C23/31°C
26°C23/31°C
26°C23/30°C
24°C21/29°C
22°C19/26°C
19°C17/22°C
16°C14/18°C
19°C16/24°C
22°C17/28°C
23°C19/28°C
22°C20/26°C
22°C21/25°C
23°C21/25°C
22°C21/25°C
21°C20/22°C
20°C18/20°C
19°C18/21°C
17°C15/18°C
16°C15/16°C
19°C17/22°C
22°C18/26°C
23°C21/24°C
24°C22/28°C
--°C/°C
--°C/°C
75AQI
75AQI
84AQI
78AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Thanh pho Uong Bi, Quang Ninh, Vietnam
41%
68
58%
95
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 313 ngày trong năm 2025 (Còn lại 52 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 41%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Tối quan trọng
Vào năm 2025, 41% trong 313 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 59% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Tối quan trọng, đặc biệt đối với những người có bệnh lý hô hấp hoặc tim mạch đã có sẵn.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Thanh pho Uong Bi, Quang Ninh, Vietnam
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
53AQI
50AQI
49AQI
50AQI
50AQI
51AQI
53AQI
52AQI
51AQI
52AQI
52AQI
52AQI
53AQI
51AQI
50AQI
52AQI
54AQI
57AQI
55AQI
55AQI
57AQI
59AQI
53AQI
52AQI
53AQI
57AQI
51AQI
52AQI
50AQI
48AQI
44AQI
50AQI
41AQI
38AQI
43AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
56AQI
51AQI
50AQI
50AQI
53AQI
58AQI
58AQI
55AQI
53AQI
55AQI
61AQI
53AQI
47AQI
43AQI
42AQI
39AQI
45AQI
49AQI
47AQI
47AQI
59AQI
56AQI
53AQI
52AQI
52AQI
56AQI
56AQI
55AQI
53AQI
52AQI
52AQI
54AQI
53AQI
52AQI
50AQI
51AQI
54AQI
43AQI
40AQI
37AQI
34AQI
36AQI
41AQI
39AQI
42AQI
41AQI
44AQI
35AQI
35AQI
39AQI
45AQI
46AQI
41AQI
40AQI
41AQI
43AQI
40AQI
46AQI
39AQI
40AQI
48AQI
56AQI
48AQI
50AQI
42AQI
42AQI
40AQI
41AQI
41AQI
41AQI
40AQI
32AQI
38AQI
47AQI
56AQI
50AQI
56AQI
49AQI
43AQI
30AQI
26AQI
30AQI
31AQI
49AQI
70AQI
90AQI
80AQI
89AQI
90AQI
93AQI
88AQI
82AQI
88AQI
100AQI
93AQI
93AQI
86AQI
77AQI
77AQI
86AQI
95AQI
90AQI
94AQI
78AQI
66AQI
60AQI
69AQI
82AQI
95AQI
88AQI
73AQI
82AQI
100AQI
101AQI
62AQI
69AQI
80AQI
69AQI
61AQI
67AQI
86AQI
87AQI
66AQI
50AQI
52AQI
51AQI
46AQI
43AQI
84AQI
73AQI
Số ngày
202556AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1084AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 943AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Thanh pho Uong Bi's hàng năm 2025 AQI (56) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .