Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sheffield, Devonport, Tasmania, Australia
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Sheffield, Devonport, Tasmania, Australia
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Sheffield, Devonport, Tasmania, Australia
7 AM3rd Aug 2025
5 PM
6 AM4th Aug 2025
29AQI
14AQI
58AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sheffield đã đạt điểm cao nhất là 58 vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Sheffield, Devonport, Tasmania, Australia
6°C3/10°C
6°C0/13°C
5°C0/11°C
5°C2/8°C
4°C0/6°C
5°C2/6°C
5°C3/7°C
3°C-2/8°C
5°C4/7°C
2°C-2/5°C
3°C-1/8°C
3°C-1/7°C
4°C3/7°C
5°C0/9°C
6°C4/7°C
3°C0/8°C
4°C1/8°C
6°C3/9°C
4°C2/5°C
3°C-3/9°C
3°C-2/8°C
4°C2/7°C
5°C1/10°C
5°C-1/7°C
4°C1/8°C
4°C1/10°C
3°C-3/10°C
3°C-3/11°C
3°C-3/9°C
4°C-1/9°C
--°C/°C
33AQI
15AQI
41AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sheffield, Devonport, Tasmania, Australia
98%
211
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sheffield, Devonport, Tasmania, Australia
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
19AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
20AQI
22AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
23AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
37AQI
23AQI
31AQI
36AQI
25AQI
29AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
56AQI
27AQI
37AQI
25AQI
29AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
27AQI
24AQI
24AQI
25AQI
24AQI
24AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
22AQI
24AQI
23AQI
22AQI
22AQI
27AQI
28AQI
26AQI
20AQI
16AQI
15AQI
15AQI
17AQI
14AQI
17AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
17AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
15AQI
15AQI
12AQI
18AQI
13AQI
20AQI
18AQI
21AQI
22AQI
20AQI
22AQI
24AQI
28AQI
24AQI
24AQI
26AQI
21AQI
18AQI
20AQI
23AQI
21AQI
20AQI
22AQI
17AQI
18AQI
24AQI
31AQI
32AQI
34AQI
41AQI
29AQI
26AQI
22AQI
21AQI
19AQI
27AQI
27AQI
29AQI
33AQI
30AQI
28AQI
26AQI
24AQI
31AQI
32AQI
42AQI
47AQI
49AQI
46AQI
33AQI
34AQI
35AQI
26AQI
28AQI
32AQI
31AQI
41AQI
38AQI
37AQI
29AQI
33AQI
43AQI
26AQI
33AQI
20AQI
26AQI
41AQI
44AQI
48AQI
51AQI
52AQI
46AQI
32AQI
32AQI
40AQI
35AQI
35AQI
37AQI
52AQI
36AQI
34AQI
34AQI
44AQI
49AQI
44AQI
42AQI
49AQI
50AQI
38AQI
41AQI
43AQI
47AQI
46AQI
48AQI
36AQI
36AQI
35AQI
32AQI
36AQI
30AQI
33AQI
27AQI
35AQI
28AQI
29AQI
24AQI
24AQI
20AQI
19AQI
18AQI
24AQI
28AQI
26AQI
27AQI
29AQI
29AQI
30AQI
27AQI
30AQI
40AQI
32AQI
21AQI
27AQI
20AQI
20AQI
32AQI
39AQI
32AQI
34AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 420AQI
202417AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 635AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 18AQI
202312AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
202214AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 736AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 87AQI
202113AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 17AQI
202018AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 529AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 126AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Sheffield's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của 88.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (18), 2021 (13), 2022 (14), 2023 (12), 2024 (17).