Phân tích chất lượng không khí lịch sử Asterstraat, Maaseik, Flanders, Belgium
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Asterstraat, Maaseik, Flanders, Belgium
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Asterstraat, Maaseik, Flanders, Belgium
79%
216
19%
52
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Asterstraat, Maaseik, Flanders, Belgium
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
30AQI
31AQI
46AQI
33AQI
24AQI
25AQI
25AQI
30AQI
46AQI
67AQI
76AQI
58AQI
60AQI
74AQI
53AQI
56AQI
64AQI
81AQI
74AQI
73AQI
60AQI
51AQI
29AQI
29AQI
30AQI
27AQI
28AQI
23AQI
22AQI
49AQI
55AQI
57AQI
61AQI
66AQI
53AQI
68AQI
51AQI
69AQI
69AQI
112AQI
66AQI
64AQI
102AQI
108AQI
79AQI
54AQI
60AQI
66AQI
67AQI
65AQI
41AQI
37AQI
34AQI
25AQI
30AQI
34AQI
26AQI
33AQI
46AQI
60AQI
65AQI
74AQI
69AQI
54AQI
46AQI
60AQI
74AQI
92AQI
89AQI
49AQI
47AQI
32AQI
48AQI
52AQI
36AQI
31AQI
42AQI
45AQI
52AQI
30AQI
21AQI
48AQI
109AQI
52AQI
65AQI
69AQI
41AQI
35AQI
30AQI
30AQI
29AQI
44AQI
47AQI
45AQI
18AQI
22AQI
32AQI
46AQI
42AQI
57AQI
54AQI
38AQI
40AQI
34AQI
23AQI
25AQI
28AQI
35AQI
49AQI
20AQI
33AQI
27AQI
42AQI
54AQI
49AQI
29AQI
41AQI
46AQI
42AQI
41AQI
42AQI
67AQI
23AQI
22AQI
19AQI
30AQI
22AQI
18AQI
19AQI
21AQI
18AQI
23AQI
36AQI
36AQI
25AQI
36AQI
43AQI
38AQI
29AQI
36AQI
31AQI
21AQI
23AQI
19AQI
24AQI
20AQI
17AQI
23AQI
20AQI
41AQI
29AQI
31AQI
28AQI
25AQI
18AQI
15AQI
14AQI
23AQI
38AQI
52AQI
38AQI
38AQI
49AQI
50AQI
37AQI
30AQI
32AQI
38AQI
38AQI
30AQI
28AQI
27AQI
24AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
17AQI
19AQI
22AQI
27AQI
40AQI
30AQI
24AQI
21AQI
19AQI
18AQI
18AQI
23AQI
24AQI
23AQI
23AQI
24AQI
30AQI
26AQI
24AQI
24AQI
25AQI
29AQI
26AQI
18AQI
16AQI
16AQI
29AQI
34AQI
32AQI
33AQI
28AQI
26AQI
30AQI
24AQI
22AQI
20AQI
20AQI
23AQI
22AQI
23AQI
25AQI
26AQI
45AQI
38AQI
43AQI
44AQI
54AQI
58AQI
49AQI
49AQI
35AQI
24AQI
26AQI
32AQI
29AQI
21AQI
21AQI
21AQI
21AQI
27AQI
30AQI
33AQI
22AQI
18AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
24AQI
22AQI
23AQI
20AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
21AQI
20AQI
18AQI
22AQI
25AQI
23AQI
18AQI
18AQI
14AQI
16AQI
21AQI
32AQI
23AQI
51AQI
45AQI
59AQI
54AQI
37AQI
28AQI
29AQI
25AQI
30AQI
21AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 921AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 548AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
202337AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 653AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1123AQI
202243AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 367AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
202136AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
202031AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 452AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1219AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Asterstraat's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của 0.1% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (31), 2021 (36), 2022 (43), 2023 (37), 2024 (38).