Phân tích chất lượng không khí lịch sử yushu, Gyegu, Qinghai, China
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
yushu, Gyegu, Qinghai, China
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
yushu, Gyegu, Qinghai, China
4 AM4th Aug 2025
6 PM
3 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
59AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của yushu đã đạt điểm cao nhất là 59 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
yushu, Gyegu, Qinghai, China
6°C-2/12°C
5°C-2/15°C
5°C-2/14°C
8°C-1/17°C
9°C1/18°C
10°C5/19°C
11°C4/20°C
11°C3/20°C
12°C4/20°C
12°C4/21°C
11°C4/21°C
11°C4/21°C
11°C3/21°C
11°C6/18°C
10°C7/14°C
11°C5/18°C
11°C3/18°C
12°C5/19°C
11°C5/18°C
10°C5/15°C
11°C3/18°C
11°C4/19°C
11°C4/20°C
11°C3/19°C
11°C3/19°C
12°C5/20°C
11°C5/19°C
12°C5/18°C
13°C6/20°C
--°C/°C
--°C/°C
60AQI
50AQI
54AQI
54AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
yushu, Gyegu, Qinghai, China
10%
21
87%
188
3%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 10%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 10% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
yushu, Gyegu, Qinghai, China
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
70AQI
58AQI
66AQI
65AQI
81AQI
101AQI
93AQI
85AQI
79AQI
87AQI
81AQI
75AQI
66AQI
69AQI
76AQI
79AQI
71AQI
73AQI
69AQI
71AQI
74AQI
75AQI
82AQI
71AQI
72AQI
57AQI
60AQI
83AQI
75AQI
60AQI
74AQI
76AQI
74AQI
72AQI
75AQI
74AQI
59AQI
65AQI
66AQI
72AQI
69AQI
66AQI
68AQI
68AQI
41AQI
45AQI
37AQI
41AQI
37AQI
43AQI
48AQI
53AQI
52AQI
38AQI
41AQI
43AQI
35AQI
35AQI
39AQI
39AQI
32AQI
45AQI
51AQI
38AQI
73AQI
48AQI
67AQI
62AQI
51AQI
58AQI
62AQI
49AQI
63AQI
64AQI
64AQI
75AQI
74AQI
78AQI
69AQI
87AQI
79AQI
81AQI
119AQI
74AQI
67AQI
70AQI
73AQI
81AQI
97AQI
87AQI
127AQI
92AQI
93AQI
77AQI
79AQI
93AQI
73AQI
74AQI
76AQI
93AQI
92AQI
80AQI
87AQI
92AQI
107AQI
75AQI
95AQI
76AQI
92AQI
70AQI
89AQI
84AQI
83AQI
78AQI
85AQI
69AQI
72AQI
81AQI
75AQI
67AQI
67AQI
65AQI
74AQI
93AQI
88AQI
83AQI
74AQI
84AQI
79AQI
89AQI
85AQI
91AQI
79AQI
76AQI
59AQI
71AQI
69AQI
68AQI
90AQI
107AQI
102AQI
92AQI
85AQI
76AQI
79AQI
76AQI
84AQI
87AQI
75AQI
77AQI
67AQI
54AQI
61AQI
56AQI
70AQI
69AQI
73AQI
58AQI
67AQI
67AQI
62AQI
67AQI
73AQI
72AQI
72AQI
68AQI
62AQI
64AQI
58AQI
55AQI
58AQI
59AQI
53AQI
55AQI
60AQI
65AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
55AQI
52AQI
58AQI
57AQI
52AQI
51AQI
57AQI
54AQI
54AQI
55AQI
54AQI
55AQI
57AQI
55AQI
57AQI
57AQI
58AQI
58AQI
59AQI
56AQI
51AQI
52AQI
50AQI
54AQI
50AQI
51AQI
51AQI
51AQI
53AQI
65AQI
52AQI
54AQI
55AQI
56AQI
53AQI
74AQI
55AQI
67AQI
84AQI
80AQI
62AQI
55AQI
55AQI
Số ngày
202568AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 484AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 755AQI
202447AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1285AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 110AQI
20237AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 127AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 116AQI
202157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 157AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 157AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1247AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 930AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
yushu's hàng năm 2025 AQI (68) cho thấy sự thay đổi trung bình của 269.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (57), 2023 (7), 2024 (47).