Phân tích chất lượng không khí lịch sử Steinbach, Ottweiler, Saarland, Germany
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Steinbach, Ottweiler, Saarland, Germany
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (12th November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 57 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Nov - 12th Nov 2025
Steinbach, Ottweiler, Saarland, Germany
7 AM11th Nov 2025
5 PM
6 AM12th Nov 2025
55AQI
35AQI
67AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Steinbach đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 11th Nov và 12th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Steinbach, Ottweiler, Saarland, Germany
11°C8/16°C
11°C7/16°C
12°C10/15°C
10°C8/13°C
10°C6/14°C
9°C6/13°C
10°C6/16°C
13°C11/14°C
13°C11/15°C
12°C12/14°C
12°C8/14°C
8°C6/10°C
9°C7/11°C
6°C4/8°C
8°C6/11°C
9°C5/11°C
11°C9/14°C
11°C8/13°C
11°C8/16°C
14°C10/18°C
9°C6/11°C
7°C4/10°C
9°C7/13°C
9°C7/14°C
8°C5/14°C
8°C5/14°C
8°C4/11°C
9°C8/12°C
7°C4/11°C
8°C6/10°C
--°C/°C
43AQI
38AQI
46AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Steinbach, Ottweiler, Saarland, Germany
83%
139
17%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 316 ngày trong năm 2025 (Còn lại 49 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 316 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Steinbach, Ottweiler, Saarland, Germany
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
22AQI
25AQI
25AQI
28AQI
35AQI
29AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
34AQI
39AQI
40AQI
48AQI
53AQI
48AQI
37AQI
33AQI
35AQI
39AQI
35AQI
33AQI
31AQI
32AQI
28AQI
27AQI
27AQI
26AQI
23AQI
22AQI
22AQI
24AQI
29AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
22AQI
20AQI
20AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
27AQI
26AQI
23AQI
23AQI
25AQI
26AQI
23AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
24AQI
26AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
24AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
31AQI
43AQI
43AQI
52AQI
57AQI
61AQI
55AQI
52AQI
30AQI
26AQI
33AQI
44AQI
32AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
34AQI
38AQI
25AQI
18AQI
17AQI
21AQI
16AQI
17AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
23AQI
33AQI
25AQI
20AQI
17AQI
17AQI
16AQI
14AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
27AQI
30AQI
23AQI
19AQI
16AQI
15AQI
16AQI
25AQI
25AQI
50AQI
49AQI
52AQI
55AQI
57AQI
47AQI
37AQI
42AQI
57AQI
56AQI
54AQI
59AQI
64AQI
67AQI
56AQI
55AQI
59AQI
63AQI
60AQI
59AQI
53AQI
52AQI
31AQI
33AQI
26AQI
19AQI
23AQI
21AQI
21AQI
31AQI
24AQI
31AQI
52AQI
49AQI
26AQI
27AQI
36AQI
49AQI
56AQI
57AQI
49AQI
67AQI
47AQI
54AQI
57AQI
23AQI
31AQI
24AQI
32AQI
22AQI
46AQI
48AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Steinbach's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .