Phân tích chất lượng không khí lịch sử Civil Lines, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Civil Lines, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 232 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Civil Lines, New Delhi, Delhi, India
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
AQI
AQI
262AQI
182AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Civil Lines đã đạt điểm cao nhất là 262 vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Civil Lines, New Delhi, Delhi, India
32°C28/37°C
33°C29/37°C
32°C29/37°C
33°C29/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C29/36°C
33°C29/37°C
30°C29/33°C
30°C26/35°C
30°C27/35°C
30°C26/34°C
32°C28/35°C
32°C29/37°C
26°C21/33°C
26°C22/31°C
27°C23/31°C
27°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
29°C25/33°C
--°C/°C
--°C/°C
148AQI
125AQI
147AQI
130AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Civil Lines, New Delhi, Delhi, India
26%
77
36%
106
28%
82
9%
25
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 291 ngày trong năm 2025 (Còn lại 74 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 291 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Civil Lines, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
209AQI
233AQI
224AQI
236AQI
217AQI
218AQI
214AQI
201AQI
295AQI
246AQI
221AQI
210AQI
190AQI
228AQI
306AQI
213AQI
197AQI
211AQI
225AQI
202AQI
197AQI
187AQI
179AQI
175AQI
163AQI
177AQI
179AQI
194AQI
296AQI
219AQI
237AQI
243AQI
219AQI
186AQI
203AQI
168AQI
164AQI
150AQI
156AQI
169AQI
188AQI
195AQI
151AQI
146AQI
149AQI
162AQI
183AQI
168AQI
159AQI
157AQI
153AQI
166AQI
148AQI
147AQI
157AQI
164AQI
178AQI
151AQI
156AQI
153AQI
143AQI
144AQI
136AQI
126AQI
131AQI
150AQI
147AQI
160AQI
168AQI
181AQI
163AQI
167AQI
168AQI
115AQI
136AQI
133AQI
132AQI
145AQI
141AQI
141AQI
160AQI
152AQI
163AQI
191AQI
155AQI
165AQI
143AQI
126AQI
117AQI
129AQI
139AQI
145AQI
139AQI
150AQI
148AQI
158AQI
178AQI
172AQI
174AQI
178AQI
150AQI
136AQI
143AQI
141AQI
141AQI
158AQI
141AQI
161AQI
146AQI
144AQI
152AQI
156AQI
155AQI
156AQI
162AQI
161AQI
165AQI
185AQI
156AQI
160AQI
155AQI
121AQI
150AQI
152AQI
116AQI
134AQI
135AQI
140AQI
132AQI
153AQI
140AQI
134AQI
118AQI
123AQI
176AQI
161AQI
131AQI
151AQI
154AQI
155AQI
156AQI
115AQI
124AQI
132AQI
102AQI
129AQI
128AQI
135AQI
141AQI
144AQI
161AQI
152AQI
122AQI
115AQI
131AQI
131AQI
123AQI
132AQI
134AQI
144AQI
141AQI
143AQI
151AQI
152AQI
149AQI
128AQI
119AQI
123AQI
122AQI
115AQI
109AQI
99AQI
87AQI
103AQI
102AQI
117AQI
111AQI
99AQI
102AQI
107AQI
98AQI
99AQI
90AQI
98AQI
96AQI
101AQI
95AQI
90AQI
94AQI
88AQI
83AQI
93AQI
98AQI
96AQI
84AQI
75AQI
80AQI
76AQI
71AQI
68AQI
72AQI
88AQI
97AQI
90AQI
86AQI
100AQI
91AQI
88AQI
97AQI
91AQI
83AQI
78AQI
71AQI
75AQI
78AQI
83AQI
84AQI
86AQI
86AQI
86AQI
78AQI
88AQI
90AQI
88AQI
94AQI
89AQI
104AQI
112AQI
102AQI
96AQI
94AQI
85AQI
84AQI
106AQI
93AQI
84AQI
81AQI
66AQI
81AQI
112AQI
113AQI
95AQI
98AQI
73AQI
65AQI
67AQI
73AQI
77AQI
82AQI
85AQI
81AQI
79AQI
81AQI
81AQI
88AQI
85AQI
97AQI
96AQI
102AQI
111AQI
117AQI
130AQI
115AQI
112AQI
109AQI
99AQI
106AQI
98AQI
103AQI
138AQI
107AQI
107AQI
117AQI
121AQI
132AQI
116AQI
163AQI
172AQI
146AQI
95AQI
127AQI
134AQI
163AQI
175AQI
163AQI
174AQI
179AQI
182AQI
196AQI
211AQI
232AQI
216AQI
169AQI
148AQI
155AQI
139AQI
122AQI
88AQI
90AQI
96AQI
160AQI
Số ngày
2025137AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1216AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 788AQI
2024160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 870AQI
2023151AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11265AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 785AQI
2022160AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12222AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 785AQI
2021154AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 998AQI
2020165AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 8100AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Civil Lines's hàng năm 2025 AQI (137) cho thấy sự thay đổi trung bình của -13.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (165), 2021 (154), 2022 (160), 2023 (151), 2024 (160).