Phân tích chất lượng không khí lịch sử Delhi Institute Of Tool Engineering, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Delhi Institute Of Tool Engineering, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 91 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2023 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Aug - 21st Aug 2025
Delhi Institute Of Tool Engineering, New Delhi, Delhi, India
5 AM20th Aug 2025
7 PM
4 AM21st Aug 2025
119AQI
67AQI
91AQI
77AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Delhi Institute Of Tool Engineering đã đạt điểm cao nhất là 119 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 67, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Aug và 21st Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Delhi Institute Of Tool Engineering, New Delhi, Delhi, India
31°C29/35°C
32°C29/35°C
33°C28/38°C
36°C32/39°C
35°C30/38°C
35°C32/38°C
34°C29/38°C
31°C29/35°C
31°C28/33°C
28°C27/30°C
30°C27/34°C
32°C28/36°C
32°C30/35°C
32°C29/35°C
30°C28/34°C
31°C28/36°C
34°C29/38°C
33°C30/38°C
30°C27/32°C
33°C29/36°C
34°C30/38°C
31°C30/31°C
32°C30/34°C
29°C27/31°C
31°C27/34°C
32°C29/36°C
32°C29/36°C
32°C28/36°C
32°C28/36°C
32°C28/35°C
--°C/°C
94AQI
94AQI
96AQI
88AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Delhi Institute Of Tool Engineering, New Delhi, Delhi, India
19%
43
34%
79
34%
78
12%
28
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 233 ngày trong năm 2025 (Còn lại 132 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 233 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Delhi Institute Of Tool Engineering, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
211AQI
236AQI
249AQI
259AQI
226AQI
226AQI
218AQI
222AQI
366AQI
301AQI
228AQI
215AQI
198AQI
259AQI
396AQI
249AQI
206AQI
214AQI
251AQI
210AQI
204AQI
198AQI
189AQI
178AQI
166AQI
187AQI
185AQI
220AQI
330AQI
228AQI
252AQI
270AQI
224AQI
201AQI
218AQI
176AQI
175AQI
159AQI
165AQI
176AQI
208AQI
210AQI
152AQI
152AQI
150AQI
162AQI
197AQI
176AQI
166AQI
165AQI
160AQI
168AQI
151AQI
157AQI
161AQI
171AQI
204AQI
151AQI
165AQI
155AQI
134AQI
152AQI
136AQI
120AQI
132AQI
148AQI
150AQI
168AQI
174AQI
192AQI
161AQI
171AQI
170AQI
111AQI
133AQI
129AQI
134AQI
149AQI
144AQI
144AQI
159AQI
167AQI
174AQI
206AQI
174AQI
167AQI
148AQI
130AQI
123AQI
134AQI
138AQI
143AQI
142AQI
147AQI
147AQI
173AQI
174AQI
173AQI
174AQI
174AQI
150AQI
129AQI
143AQI
146AQI
150AQI
166AQI
169AQI
177AQI
151AQI
150AQI
165AQI
180AQI
189AQI
176AQI
171AQI
165AQI
182AQI
196AQI
152AQI
160AQI
155AQI
129AQI
158AQI
162AQI
122AQI
146AQI
145AQI
148AQI
132AQI
162AQI
141AQI
142AQI
122AQI
136AQI
181AQI
167AQI
144AQI
156AQI
158AQI
156AQI
161AQI
108AQI
137AQI
139AQI
104AQI
138AQI
132AQI
144AQI
145AQI
151AQI
164AQI
160AQI
132AQI
120AQI
138AQI
135AQI
126AQI
136AQI
140AQI
156AQI
151AQI
151AQI
154AQI
154AQI
151AQI
131AQI
119AQI
128AQI
126AQI
115AQI
108AQI
105AQI
98AQI
111AQI
109AQI
125AQI
116AQI
102AQI
106AQI
113AQI
99AQI
105AQI
104AQI
90AQI
93AQI
102AQI
96AQI
86AQI
92AQI
83AQI
74AQI
85AQI
91AQI
91AQI
87AQI
82AQI
80AQI
79AQI
75AQI
74AQI
76AQI
96AQI
107AQI
93AQI
89AQI
103AQI
102AQI
93AQI
105AQI
96AQI
93AQI
79AQI
74AQI
81AQI
85AQI
88AQI
86AQI
87AQI
87AQI
91AQI
79AQI
94AQI
91AQI
84AQI
99AQI
88AQI
110AQI
115AQI
105AQI
96AQI
95AQI
91AQI
235AQI
178AQI
151AQI
162AQI
145AQI
127AQI
90AQI
91AQI
Số ngày
2025150AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 790AQI
2024191AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11343AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 799AQI
2023199AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11323AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 7125AQI
2022192AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 12258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9113AQI
2021196AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1328AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9114AQI
2020171AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11338AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 889AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Delhi Institute Of Tool Engineering's hàng năm 2025 AQI (150) cho thấy sự thay đổi trung bình của -20.8% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (171), 2021 (196), 2022 (192), 2023 (199), 2024 (191).