Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dwarka Sector 23, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dwarka Sector 23, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (18th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 216 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 18th Oct - 19th Oct 2025
Dwarka Sector 23, New Delhi, Delhi, India
6 AM18th Oct 2025
6 PM
5 AM19th Oct 2025
222AQI
179AQI
257AQI
180AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dwarka Sector 23 đã đạt điểm cao nhất là 257 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 179, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 18th Oct và 19th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dwarka Sector 23, New Delhi, Delhi, India
32°C27/37°C
32°C28/38°C
32°C28/37°C
32°C28/37°C
32°C27/37°C
32°C27/37°C
32°C27/36°C
32°C27/37°C
33°C28/37°C
32°C29/36°C
32°C28/37°C
29°C27/33°C
29°C25/34°C
30°C26/35°C
30°C26/34°C
31°C28/35°C
32°C28/37°C
26°C22/33°C
26°C22/31°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C22/30°C
27°C23/30°C
28°C24/31°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
28°C23/32°C
28°C24/32°C
28°C24/32°C
29°C25/33°C
--°C/°C
150AQI
121AQI
149AQI
130AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dwarka Sector 23, New Delhi, Delhi, India
27%
79
41%
118
27%
78
5%
15
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 292 ngày trong năm 2025 (Còn lại 73 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 292 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dwarka Sector 23, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
185AQI
203AQI
218AQI
245AQI
195AQI
196AQI
197AQI
193AQI
311AQI
256AQI
222AQI
195AQI
175AQI
199AQI
234AQI
198AQI
191AQI
199AQI
257AQI
203AQI
188AQI
176AQI
171AQI
163AQI
148AQI
166AQI
178AQI
192AQI
243AQI
203AQI
221AQI
210AQI
205AQI
196AQI
210AQI
168AQI
163AQI
151AQI
147AQI
163AQI
189AQI
200AQI
156AQI
150AQI
148AQI
161AQI
187AQI
166AQI
157AQI
153AQI
140AQI
160AQI
141AQI
142AQI
149AQI
161AQI
167AQI
145AQI
149AQI
146AQI
124AQI
144AQI
129AQI
119AQI
123AQI
142AQI
143AQI
156AQI
161AQI
175AQI
165AQI
170AQI
153AQI
112AQI
123AQI
124AQI
131AQI
143AQI
148AQI
145AQI
149AQI
145AQI
158AQI
179AQI
160AQI
155AQI
146AQI
137AQI
129AQI
135AQI
139AQI
145AQI
140AQI
147AQI
145AQI
150AQI
168AQI
165AQI
167AQI
172AQI
148AQI
126AQI
134AQI
134AQI
135AQI
151AQI
143AQI
158AQI
142AQI
139AQI
152AQI
151AQI
153AQI
153AQI
162AQI
160AQI
163AQI
174AQI
147AQI
155AQI
154AQI
122AQI
145AQI
152AQI
119AQI
129AQI
128AQI
135AQI
124AQI
146AQI
141AQI
142AQI
114AQI
117AQI
171AQI
152AQI
129AQI
143AQI
149AQI
154AQI
154AQI
106AQI
122AQI
128AQI
98AQI
122AQI
120AQI
130AQI
136AQI
137AQI
153AQI
134AQI
117AQI
106AQI
118AQI
117AQI
115AQI
125AQI
135AQI
141AQI
142AQI
155AQI
151AQI
144AQI
145AQI
126AQI
107AQI
115AQI
115AQI
116AQI
107AQI
100AQI
90AQI
100AQI
108AQI
122AQI
111AQI
98AQI
100AQI
97AQI
97AQI
100AQI
90AQI
92AQI
92AQI
94AQI
90AQI
84AQI
91AQI
83AQI
73AQI
82AQI
86AQI
84AQI
79AQI
73AQI
78AQI
78AQI
77AQI
70AQI
75AQI
89AQI
98AQI
87AQI
87AQI
103AQI
90AQI
82AQI
94AQI
82AQI
84AQI
74AQI
70AQI
76AQI
78AQI
83AQI
81AQI
86AQI
86AQI
86AQI
78AQI
88AQI
89AQI
84AQI
96AQI
85AQI
102AQI
117AQI
102AQI
99AQI
92AQI
87AQI
83AQI
106AQI
93AQI
81AQI
80AQI
66AQI
81AQI
114AQI
109AQI
96AQI
94AQI
73AQI
63AQI
64AQI
69AQI
73AQI
80AQI
81AQI
83AQI
83AQI
81AQI
81AQI
88AQI
88AQI
100AQI
98AQI
101AQI
115AQI
125AQI
131AQI
115AQI
116AQI
120AQI
104AQI
106AQI
102AQI
107AQI
140AQI
111AQI
113AQI
111AQI
105AQI
125AQI
114AQI
166AQI
160AQI
128AQI
82AQI
126AQI
135AQI
153AQI
169AQI
164AQI
172AQI
184AQI
186AQI
192AQI
200AQI
216AQI
204AQI
166AQI
144AQI
151AQI
135AQI
118AQI
85AQI
89AQI
97AQI
154AQI
Số ngày
2025133AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1204AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 785AQI
2024167AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11279AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
2023156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11289AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 871AQI
2022177AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11236AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 873AQI
2021215AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11302AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9102AQI
202071AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Dwarka Sector 23's hàng năm 2025 AQI (133) cho thấy sự thay đổi trung bình của -2.03% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (71), 2021 (215), 2022 (177), 2023 (156), 2024 (167).