Phân tích chất lượng không khí lịch sử Inderlok, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Inderlok, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 227 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Oct - 16th Oct 2025
Inderlok, New Delhi, Delhi, India
6 AM15th Oct 2025
6 PM
5 AM16th Oct 2025
AQI
AQI
276AQI
146AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Inderlok đã đạt điểm cao nhất là 276 vào lúc 7 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 15th Oct và 16th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Inderlok, New Delhi, Delhi, India
33°C30/37°C
32°C30/36°C
32°C28/36°C
32°C28/36°C
32°C29/37°C
32°C28/36°C
32°C28/37°C
32°C27/37°C
32°C28/37°C
32°C27/36°C
32°C27/37°C
32°C28/37°C
33°C29/36°C
33°C29/37°C
31°C28/32°C
30°C26/35°C
31°C27/35°C
30°C27/34°C
31°C28/35°C
32°C28/37°C
26°C22/33°C
26°C22/31°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C24/31°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
--°C/°C
--°C/°C
147AQI
124AQI
150AQI
129AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Inderlok, New Delhi, Delhi, India
25%
71
38%
108
27%
79
9%
26
1%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 288 ngày trong năm 2025 (Còn lại 77 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 288 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Inderlok, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
216AQI
242AQI
234AQI
278AQI
227AQI
226AQI
230AQI
230AQI
363AQI
309AQI
232AQI
215AQI
196AQI
249AQI
376AQI
257AQI
206AQI
218AQI
254AQI
207AQI
206AQI
195AQI
186AQI
176AQI
166AQI
188AQI
182AQI
218AQI
330AQI
229AQI
251AQI
279AQI
223AQI
194AQI
226AQI
178AQI
170AQI
155AQI
162AQI
178AQI
202AQI
220AQI
152AQI
149AQI
149AQI
162AQI
195AQI
175AQI
166AQI
162AQI
153AQI
167AQI
146AQI
156AQI
161AQI
172AQI
198AQI
149AQI
158AQI
153AQI
130AQI
149AQI
132AQI
119AQI
126AQI
146AQI
147AQI
165AQI
171AQI
186AQI
163AQI
170AQI
170AQI
105AQI
130AQI
126AQI
131AQI
143AQI
141AQI
141AQI
155AQI
158AQI
165AQI
192AQI
162AQI
163AQI
146AQI
130AQI
121AQI
131AQI
135AQI
144AQI
141AQI
150AQI
144AQI
163AQI
173AQI
172AQI
174AQI
173AQI
146AQI
126AQI
138AQI
137AQI
140AQI
154AQI
147AQI
165AQI
143AQI
145AQI
159AQI
160AQI
159AQI
161AQI
168AQI
175AQI
173AQI
186AQI
152AQI
158AQI
156AQI
125AQI
157AQI
161AQI
118AQI
137AQI
132AQI
142AQI
126AQI
158AQI
142AQI
140AQI
116AQI
128AQI
172AQI
164AQI
136AQI
152AQI
156AQI
158AQI
157AQI
106AQI
128AQI
136AQI
96AQI
129AQI
125AQI
137AQI
145AQI
147AQI
172AQI
169AQI
127AQI
118AQI
133AQI
133AQI
123AQI
132AQI
141AQI
150AQI
149AQI
153AQI
153AQI
151AQI
151AQI
129AQI
115AQI
122AQI
122AQI
116AQI
108AQI
102AQI
92AQI
106AQI
105AQI
124AQI
112AQI
96AQI
98AQI
107AQI
95AQI
98AQI
90AQI
88AQI
89AQI
95AQI
93AQI
83AQI
89AQI
81AQI
73AQI
83AQI
91AQI
88AQI
81AQI
77AQI
78AQI
77AQI
75AQI
71AQI
74AQI
90AQI
105AQI
94AQI
88AQI
104AQI
94AQI
91AQI
100AQI
95AQI
86AQI
77AQI
71AQI
77AQI
80AQI
83AQI
82AQI
85AQI
87AQI
88AQI
80AQI
92AQI
92AQI
88AQI
96AQI
92AQI
108AQI
120AQI
108AQI
97AQI
95AQI
87AQI
88AQI
110AQI
95AQI
87AQI
83AQI
68AQI
87AQI
117AQI
117AQI
103AQI
103AQI
77AQI
67AQI
70AQI
79AQI
78AQI
94AQI
94AQI
87AQI
84AQI
85AQI
82AQI
88AQI
87AQI
101AQI
100AQI
103AQI
121AQI
127AQI
135AQI
116AQI
115AQI
111AQI
103AQI
107AQI
102AQI
113AQI
142AQI
115AQI
112AQI
123AQI
125AQI
149AQI
133AQI
171AQI
167AQI
134AQI
128AQI
145AQI
136AQI
153AQI
181AQI
162AQI
188AQI
194AQI
227AQI
235AQI
177AQI
147AQI
155AQI
140AQI
124AQI
87AQI
92AQI
101AQI
160AQI
Số ngày
2025141AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1235AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 787AQI
2024169AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11294AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 878AQI
2023157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11283AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 785AQI
2022168AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 794AQI
2021209AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11295AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9102AQI
2020221AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11221AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 11221AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Inderlok's hàng năm 2025 AQI (141) cho thấy sự thay đổi trung bình của -22.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (221), 2021 (209), 2022 (168), 2023 (157), 2024 (169).