Phân tích chất lượng không khí lịch sử Institute of Human Behaviour and Allied Sciences, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Institute of Human Behaviour and Allied Sciences, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 279 trong phạm vi Nghiêm trọng chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Institute of Human Behaviour and Allied Sciences, New Delhi, Delhi, India
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
416AQI
206AQI
322AQI
193AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Institute of Human Behaviour and Allied Sciences đã đạt điểm cao nhất là 416 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 193, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Institute of Human Behaviour and Allied Sciences, New Delhi, Delhi, India
32°C29/37°C
32°C28/36°C
32°C29/37°C
31°C28/36°C
32°C28/36°C
31°C27/36°C
32°C27/37°C
32°C27/37°C
32°C28/36°C
32°C29/36°C
31°C29/34°C
30°C26/35°C
31°C27/35°C
30°C26/34°C
31°C27/35°C
32°C28/37°C
26°C21/34°C
25°C21/30°C
26°C22/30°C
26°C22/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C23/31°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
--°C/°C
172AQI
147AQI
174AQI
145AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Institute of Human Behaviour and Allied Sciences, New Delhi, Delhi, India
27%
78
40%
116
29%
85
4%
12
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Institute of Human Behaviour and Allied Sciences, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
182AQI
195AQI
240AQI
228AQI
194AQI
197AQI
182AQI
196AQI
305AQI
246AQI
206AQI
184AQI
169AQI
190AQI
247AQI
234AQI
193AQI
196AQI
222AQI
181AQI
178AQI
165AQI
163AQI
153AQI
144AQI
156AQI
158AQI
182AQI
193AQI
185AQI
201AQI
191AQI
180AQI
162AQI
186AQI
165AQI
162AQI
150AQI
150AQI
166AQI
176AQI
175AQI
147AQI
138AQI
137AQI
159AQI
169AQI
154AQI
150AQI
151AQI
139AQI
151AQI
131AQI
136AQI
144AQI
151AQI
165AQI
147AQI
145AQI
143AQI
129AQI
144AQI
131AQI
125AQI
132AQI
144AQI
148AQI
164AQI
177AQI
185AQI
161AQI
171AQI
163AQI
120AQI
128AQI
133AQI
138AQI
147AQI
161AQI
163AQI
172AQI
158AQI
170AQI
175AQI
167AQI
162AQI
151AQI
143AQI
130AQI
134AQI
135AQI
146AQI
143AQI
152AQI
148AQI
157AQI
166AQI
165AQI
168AQI
166AQI
150AQI
133AQI
129AQI
128AQI
129AQI
140AQI
138AQI
154AQI
137AQI
137AQI
143AQI
143AQI
150AQI
153AQI
159AQI
164AQI
165AQI
171AQI
150AQI
156AQI
152AQI
132AQI
149AQI
152AQI
124AQI
127AQI
126AQI
134AQI
130AQI
151AQI
138AQI
127AQI
113AQI
120AQI
174AQI
152AQI
136AQI
144AQI
148AQI
149AQI
150AQI
118AQI
121AQI
123AQI
98AQI
114AQI
122AQI
131AQI
130AQI
129AQI
152AQI
127AQI
113AQI
110AQI
118AQI
127AQI
115AQI
128AQI
136AQI
137AQI
135AQI
144AQI
146AQI
134AQI
138AQI
116AQI
112AQI
112AQI
122AQI
111AQI
104AQI
94AQI
79AQI
99AQI
101AQI
116AQI
104AQI
92AQI
97AQI
97AQI
100AQI
95AQI
89AQI
90AQI
86AQI
92AQI
91AQI
81AQI
86AQI
83AQI
76AQI
87AQI
91AQI
91AQI
81AQI
75AQI
78AQI
72AQI
72AQI
67AQI
69AQI
93AQI
106AQI
89AQI
86AQI
102AQI
90AQI
91AQI
105AQI
89AQI
84AQI
77AQI
71AQI
75AQI
77AQI
81AQI
78AQI
82AQI
85AQI
89AQI
75AQI
94AQI
90AQI
84AQI
97AQI
89AQI
113AQI
119AQI
103AQI
99AQI
95AQI
83AQI
88AQI
112AQI
98AQI
86AQI
81AQI
68AQI
90AQI
120AQI
116AQI
97AQI
92AQI
68AQI
63AQI
68AQI
76AQI
73AQI
85AQI
84AQI
90AQI
85AQI
82AQI
83AQI
86AQI
84AQI
99AQI
96AQI
110AQI
118AQI
120AQI
133AQI
119AQI
116AQI
113AQI
103AQI
106AQI
98AQI
109AQI
139AQI
98AQI
138AQI
152AQI
145AQI
164AQI
155AQI
178AQI
183AQI
169AQI
146AQI
164AQI
156AQI
201AQI
184AQI
171AQI
173AQI
168AQI
199AQI
202AQI
211AQI
196AQI
279AQI
196AQI
156AQI
151AQI
149AQI
134AQI
115AQI
86AQI
91AQI
100AQI
181AQI
Số ngày
2025134AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1196AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 786AQI
2024157AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11286AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 771AQI
2023246AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11250AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 5152AQI
2022192AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 10192AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 10192AQI
20200AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 90AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 80AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Institute of Human Behaviour and Allied Sciences's hàng năm 2025 AQI (134) cho thấy sự thay đổi trung bình của 74522.3% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (0), 2022 (192), 2023 (246), 2024 (157).