Phân tích chất lượng không khí lịch sử ITI Jahangirpuri, New Delhi, Delhi, India
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
ITI Jahangirpuri, New Delhi, Delhi, India
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (20th October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 372 trong phạm vi Nguy hiểm chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 20th Oct - 21st Oct 2025
ITI Jahangirpuri, New Delhi, Delhi, India
6 AM20th Oct 2025
6 PM
5 AM21st Oct 2025
462AQI
188AQI
509AQI
195AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của ITI Jahangirpuri đã đạt điểm cao nhất là 509 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 188, được ghi nhận vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày giữa 20th Oct và 21st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
ITI Jahangirpuri, New Delhi, Delhi, India
32°C28/36°C
32°C29/37°C
31°C28/36°C
32°C28/36°C
31°C27/36°C
32°C27/37°C
32°C27/37°C
32°C28/36°C
32°C29/36°C
31°C29/34°C
30°C26/35°C
31°C27/35°C
30°C26/34°C
31°C27/35°C
32°C28/37°C
26°C21/34°C
25°C21/30°C
26°C22/30°C
26°C22/30°C
26°C23/30°C
27°C23/30°C
27°C23/31°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
27°C23/32°C
28°C24/32°C
28°C24/33°C
29°C25/33°C
29°C25/33°C
29°C26/33°C
--°C/°C
199AQI
152AQI
194AQI
152AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
ITI Jahangirpuri, New Delhi, Delhi, India
22%
63
35%
103
31%
90
11%
32
2%
5
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 294 ngày trong năm 2025 (Còn lại 71 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 0%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Cực kỳ
Vào năm 2025, 0% trong 294 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và nguy cơ vấn đề sức khỏe là Cực kỳ, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp, bệnh tim, da và căng thẳng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có tình trạng sức khỏe sẵn có.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
ITI Jahangirpuri, New Delhi, Delhi, India
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
221AQI
247AQI
265AQI
261AQI
233AQI
230AQI
226AQI
235AQI
375AQI
336AQI
233AQI
215AQI
197AQI
270AQI
387AQI
251AQI
208AQI
229AQI
269AQI
216AQI
202AQI
208AQI
194AQI
177AQI
167AQI
195AQI
184AQI
240AQI
324AQI
234AQI
258AQI
256AQI
223AQI
194AQI
222AQI
178AQI
175AQI
161AQI
164AQI
180AQI
211AQI
202AQI
161AQI
153AQI
148AQI
166AQI
197AQI
173AQI
171AQI
164AQI
148AQI
167AQI
148AQI
158AQI
162AQI
170AQI
198AQI
144AQI
163AQI
149AQI
137AQI
152AQI
143AQI
126AQI
128AQI
149AQI
149AQI
166AQI
171AQI
199AQI
160AQI
174AQI
177AQI
107AQI
134AQI
127AQI
136AQI
148AQI
153AQI
147AQI
160AQI
166AQI
173AQI
200AQI
167AQI
167AQI
145AQI
129AQI
123AQI
128AQI
137AQI
145AQI
141AQI
146AQI
144AQI
175AQI
177AQI
170AQI
178AQI
163AQI
144AQI
136AQI
144AQI
145AQI
146AQI
159AQI
162AQI
175AQI
148AQI
147AQI
157AQI
191AQI
182AQI
179AQI
174AQI
167AQI
172AQI
186AQI
154AQI
160AQI
157AQI
133AQI
160AQI
164AQI
126AQI
148AQI
149AQI
154AQI
136AQI
163AQI
141AQI
145AQI
130AQI
136AQI
191AQI
163AQI
149AQI
158AQI
160AQI
158AQI
159AQI
123AQI
142AQI
143AQI
108AQI
138AQI
136AQI
147AQI
145AQI
151AQI
174AQI
151AQI
133AQI
126AQI
137AQI
140AQI
127AQI
141AQI
147AQI
164AQI
150AQI
151AQI
154AQI
151AQI
152AQI
125AQI
113AQI
122AQI
127AQI
116AQI
108AQI
109AQI
106AQI
115AQI
117AQI
132AQI
118AQI
103AQI
111AQI
116AQI
108AQI
106AQI
95AQI
100AQI
100AQI
106AQI
97AQI
80AQI
95AQI
86AQI
77AQI
96AQI
96AQI
89AQI
80AQI
79AQI
83AQI
77AQI
75AQI
71AQI
74AQI
93AQI
103AQI
92AQI
90AQI
107AQI
99AQI
95AQI
106AQI
98AQI
90AQI
79AQI
71AQI
79AQI
82AQI
87AQI
87AQI
89AQI
91AQI
94AQI
85AQI
100AQI
92AQI
85AQI
100AQI
90AQI
111AQI
116AQI
105AQI
99AQI
96AQI
89AQI
90AQI
110AQI
101AQI
92AQI
88AQI
71AQI
92AQI
122AQI
119AQI
103AQI
98AQI
76AQI
71AQI
76AQI
105AQI
80AQI
97AQI
93AQI
94AQI
87AQI
86AQI
85AQI
86AQI
84AQI
97AQI
96AQI
104AQI
119AQI
128AQI
133AQI
119AQI
115AQI
113AQI
103AQI
107AQI
133AQI
172AQI
173AQI
155AQI
131AQI
135AQI
155AQI
179AQI
153AQI
178AQI
187AQI
128AQI
106AQI
151AQI
158AQI
181AQI
185AQI
183AQI
189AQI
203AQI
208AQI
218AQI
239AQI
249AQI
261AQI
372AQI
242AQI
177AQI
151AQI
160AQI
148AQI
129AQI
91AQI
95AQI
108AQI
194AQI
Số ngày
2025148AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1242AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 791AQI
2024201AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11341AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 898AQI
2023196AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11323AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 7109AQI
2022200AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11287AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 7112AQI
2021198AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1336AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 9100AQI
2020192AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 11390AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 886AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
ITI Jahangirpuri's hàng năm 2025 AQI (148) cho thấy sự thay đổi trung bình của -25.06% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (192), 2021 (198), 2022 (200), 2023 (196), 2024 (201).